60 dự án kêu gọi đầu tư giai đoạn 2015 - 2020 tại tỉnh Vinh Long
Tỷ giá ngoại tệ 14-01-2016
- Cập nhật : 14/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,470.09 | 15,563.47 | 15,705.96 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,411.77 | 15,551.74 | 15,757.02 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,017.46 | 22,172.67 | 22,375.67 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,220.01 | 3,321.78 |
EUR | EURO | 24,216.43 | 24,289.30 | 24,511.68 |
GBP | BRITISH POUND | 31,971.91 | 32,197.29 | 32,492.06 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,850.99 | 2,871.09 | 2,908.99 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 328.02 | 341.78 |
JPY | JAPANESE YEN | 187.69 | 189.59 | 191.33 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.45 | 18.59 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,732.64 | 75,031.36 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,088.11 | 5,155.28 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,507.85 | 2,587.11 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 282.63 | 323.81 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,803.00 | 6,168.81 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,600.10 | 2,666.23 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,400.99 | 15,509.56 | 15,714.29 |
THB | THAI BAHT | 606.26 | 606.26 | 631.71 |
USD | US DOLLAR | 22,410.00 | 22,410.00 | 22,480.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/01/2016 14:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,398.39 | 15,491.34 | 15,633.19 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,368.66 | 15,508.23 | 15,712.97 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,022.98 | 22,178.23 | 22,381.32 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,219.50 | 3,321.26 |
EUR | EURO | 24,210.75 | 24,283.60 | 24,505.96 |
GBP | BRITISH POUND | 31,902.56 | 32,127.45 | 32,421.64 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,848.02 | 2,868.10 | 2,905.96 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 327.88 | 341.64 |
JPY | JAPANESE YEN | 188.13 | 190.03 | 191.77 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.43 | 18.56 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,803.07 | 75,104.13 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,075.52 | 5,142.52 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,500.89 | 2,579.94 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 283.22 | 324.49 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,796.16 | 6,161.56 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,598.27 | 2,664.35 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,367.57 | 15,475.90 | 15,680.21 |
THB | THAI BAHT | 605.12 | 605.12 | 630.52 |
USD | US DOLLAR | 22,390.00 | 22,390.00 | 22,460.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/01/2016 10:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,357.25 | 15,449.95 | 15,591.43 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,369.51 | 15,509.09 | 15,713.84 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,029.02 | 22,184.31 | 22,387.45 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,219.68 | 3,321.44 |
EUR | EURO | 24,212.02 | 24,284.87 | 24,507.25 |
GBP | BRITISH POUND | 31,913.16 | 32,138.13 | 32,432.43 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,849.01 | 2,869.09 | 2,906.96 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 328.06 | 341.83 |
JPY | JAPANESE YEN | 188.09 | 189.99 | 191.73 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.45 | 18.58 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,714.88 | 75,013.17 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,057.10 | 5,123.86 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,501.70 | 2,580.77 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 284.00 | 325.39 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,793.95 | 6,159.20 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,598.33 | 2,664.42 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,370.55 | 15,478.90 | 15,683.25 |
THB | THAI BAHT | 605.15 | 605.15 | 630.55 |
USD | US DOLLAR | 22,385.00 | 22,385.00 | 22,455.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/01/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,601.20 | 15,695.37 | 15,839.09 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,511.04 | 15,651.91 | 15,858.54 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,039.97 | 22,195.34 | 22,398.59 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,200.02 | 3,301.17 |
EUR | EURO | 24,062.98 | 24,135.39 | 24,356.40 |
GBP | BRITISH POUND | 32,037.23 | 32,263.07 | 32,558.51 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,848.86 | 2,868.94 | 2,906.81 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 328.68 | 342.48 |
JPY | JAPANESE YEN | 186.78 | 188.67 | 190.40 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.52 | 18.65 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,858.92 | 75,161.76 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,074.39 | 5,141.38 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,483.01 | 2,561.49 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 283.25 | 324.52 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,798.73 | 6,164.29 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,588.85 | 2,654.69 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,418.79 | 15,527.48 | 15,732.47 |
THB | THAI BAHT | 605.81 | 605.81 | 631.25 |
USD | US DOLLAR | 22,385.00 | 22,385.00 | 22,455.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo