Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 14-01-2016
- Cập nhật : 14/01/2016
Cập nhật lúc 02:06:12 PM 14/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.640 | 32.900 |
Vàng SJC 10L | 32.640 | 32.900 |
Vàng SJC 1L | 32.640 | 32.900 |
Vàng SJC 5c | 32.640 | 32.920 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.640 | 32.930 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.230 | 30.530 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.730 | 30.530 |
Vàng nữ trang 99% | 29.428 | 30.228 |
Vàng nữ trang 75% | 21.750 | 23.050 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.651 | 17.951 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.582 | 12.882 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.640 | 32.920 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.640 | 32.920 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.920 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.640 | 32.920 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.920 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.930 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.640 | 32.920 |
Cập nhật lúc 10:37:39 AM 14/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.650 | 32.910 |
Vàng SJC 10L | 32.650 | 32.910 |
Vàng SJC 1L | 32.650 | 32.910 |
Vàng SJC 5c | 32.650 | 32.930 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.650 | 32.940 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.260 | 30.560 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.760 | 30.560 |
Vàng nữ trang 99% | 29.457 | 30.257 |
Vàng nữ trang 75% | 21.772 | 23.072 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.668 | 17.968 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.595 | 12.895 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.650 | 32.930 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.650 | 32.930 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.640 | 32.930 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.650 | 32.930 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.640 | 32.930 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.940 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.650 | 32.930 |
Cập nhật lúc 08:19:24 AM 14/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.720 | 32.980 |
Vàng SJC 10L | 32.720 | 32.980 |
Vàng SJC 1L | 32.720 | 32.980 |
Vàng SJC 5c | 32.720 | 33.000 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.720 | 33.010 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.360 | 30.660 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.860 | 30.660 |
Vàng nữ trang 99% | 29.556 | 30.356 |
Vàng nữ trang 75% | 21.847 | 23.147 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.727 | 18.027 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.636 | 12.936 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.720 | 33.000 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.720 | 33.000 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.710 | 33.000 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.720 | 33.000 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.710 | 33.000 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.690 | 33.010 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.720 | 33.000 |
Cập nhật lúc 00:02:30 AM 14/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.620 | 32.880 |
Vàng SJC 10L | 32.620 | 32.880 |
Vàng SJC 1L | 32.620 | 32.880 |
Vàng SJC 5c | 32.620 | 32.900 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.620 | 32.910 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.210 | 30.510 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.710 | 30.510 |
Vàng nữ trang 99% | 29.408 | 30.208 |
Vàng nữ trang 75% | 21.735 | 23.035 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.639 | 17.939 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.574 | 12.874 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.900 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.900 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.900 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.900 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.900 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.910 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.900 |