93% TCTD kỳ vọng tình hình kinh doanh tổng thể của năm 2016 sẽ tốt hơn so với năm 2015, trong đó có 32% TCTD kỳ vọng tình hình kinh doanh sẽ được “cải thiện nhiều”.
Giá vàng SJC 13-01-2016
- Cập nhật : 13/01/2016
Cập nhật lúc 03:26:00 PM 13/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.620 | 32.880 |
Vàng SJC 10L | 32.620 | 32.880 |
Vàng SJC 1L | 32.620 | 32.880 |
Vàng SJC 5c | 32.620 | 32.900 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.620 | 32.910 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.210 | 30.510 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.710 | 30.510 |
Vàng nữ trang 99% | 29.408 | 30.208 |
Vàng nữ trang 75% | 21.735 | 23.035 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.639 | 17.939 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.574 | 12.874 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.900 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.900 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.900 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.900 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.900 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.910 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.900 |
Cập nhật lúc 02:30:15 PM 13/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.630 | 32.890 |
Vàng SJC 10L | 32.630 | 32.890 |
Vàng SJC 1L | 32.630 | 32.890 |
Vàng SJC 5c | 32.630 | 32.910 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.630 | 32.920 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.210 | 30.510 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.710 | 30.510 |
Vàng nữ trang 99% | 29.408 | 30.208 |
Vàng nữ trang 75% | 21.735 | 23.035 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.639 | 17.939 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.574 | 12.874 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.910 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.910 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.910 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.910 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.910 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.920 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.910 |
Cập nhật lúc 10:05:03 AM 13/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.670 | 32.930 |
Vàng SJC 10L | 32.670 | 32.930 |
Vàng SJC 1L | 32.670 | 32.930 |
Vàng SJC 5c | 32.670 | 32.950 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.670 | 32.960 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.270 | 30.570 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.770 | 30.570 |
Vàng nữ trang 99% | 29.467 | 30.267 |
Vàng nữ trang 75% | 21.780 | 23.080 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.674 | 17.974 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.599 | 12.899 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.670 | 32.950 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.670 | 32.950 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.660 | 32.950 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.670 | 32.950 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.660 | 32.950 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.640 | 32.960 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.670 | 32.950 |
Cập nhật lúc 00:02:27 AM 13/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.760 | 33.060 |
Vàng SJC 10L | 32.760 | 33.060 |
Vàng SJC 1L | 32.760 | 33.060 |
Vàng SJC 5c | 32.760 | 33.080 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.760 | 33.090 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.430 | 30.730 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.930 | 30.730 |
Vàng nữ trang 99% | 29.626 | 30.426 |
Vàng nữ trang 75% | 21.900 | 23.200 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.767 | 18.067 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.666 | 12.966 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.760 | 33.080 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.760 | 33.080 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.750 | 33.080 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.760 | 33.080 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.750 | 33.080 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.090 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.760 | 33.080 |