Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank.
Tỷ giá ngoại tệ 10-01-2016
- Cập nhật : 10/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,675.38 | 15,770.00 | 15,917.89 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,734.12 | 15,877.01 | 16,090.14 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,294.67 | 22,451.83 | 22,662.39 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,230.39 | 3,333.22 |
EUR | EURO | 24,280.04 | 24,353.10 | 24,581.49 |
GBP | BRITISH POUND | 32,499.02 | 32,728.12 | 33,035.05 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,859.63 | 2,879.79 | 2,918.44 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.67 | 343.58 |
JPY | JAPANESE YEN | 187.35 | 189.24 | 191.01 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.75 | 18.89 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,805.94 | 75,123.56 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,128.85 | 5,197.70 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,486.85 | 2,566.02 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 292.27 | 334.94 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,811.38 | 6,179.08 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,616.19 | 2,683.32 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,498.11 | 15,607.36 | 15,816.87 |
THB | THAI BAHT | 608.58 | 608.58 | 634.27 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo