Một trong những nguyên nhân khiến ngày càng nhiều người lựa chọn hình thức vay tiêu dùng từ các công ty tài chính là bởi thủ tục đơn giản, thời gian giải ngân nhanh chóng. Khi khách hàng chưa đủ điều kiện thanh toán 100% giá trị sản phẩm, họ có thể tìm đến dịch vụ vay tiêu dùng để mua hàng trả góp.
Tỷ giá ngoại tệ 11-01-2016
- Cập nhật : 11/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,545.87 | 15,639.71 | 15,786.40 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,651.12 | 15,793.26 | 16,005.28 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,248.04 | 22,404.87 | 22,615.01 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,228.12 | 3,330.89 |
EUR | EURO | 24,269.57 | 24,342.60 | 24,570.92 |
GBP | BRITISH POUND | 32,328.02 | 32,555.91 | 32,861.26 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,855.65 | 2,875.78 | 2,914.38 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.86 | 343.78 |
JPY | JAPANESE YEN | 187.99 | 189.89 | 191.67 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.59 | 18.72 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,836.96 | 75,155.66 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,093.87 | 5,162.25 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,492.20 | 2,571.54 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 289.09 | 331.28 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,805.58 | 6,172.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,605.84 | 2,672.71 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,431.47 | 15,540.25 | 15,748.88 |
THB | THAI BAHT | 607.03 | 607.03 | 632.65 |
USD | US DOLLAR | 22,420.00 | 22,420.00 | 22,490.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/01/2016 16:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,501.43 | 15,595.00 | 15,741.27 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,606.92 | 15,748.66 | 15,960.09 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,326.34 | 22,483.73 | 22,694.62 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,234.17 | 3,337.13 |
EUR | EURO | 24,311.91 | 24,385.07 | 24,613.79 |
GBP | BRITISH POUND | 32,254.76 | 32,482.13 | 32,786.80 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,854.58 | 2,874.70 | 2,913.29 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.19 | 343.09 |
JPY | JAPANESE YEN | 188.79 | 190.70 | 192.49 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.53 | 18.66 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,836.96 | 75,155.66 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,075.33 | 5,143.46 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,490.10 | 2,569.37 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 286.35 | 328.15 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,805.58 | 6,172.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,608.57 | 2,675.51 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,413.22 | 15,521.87 | 15,730.25 |
THB | THAI BAHT | 606.70 | 606.70 | 632.30 |
USD | US DOLLAR | 22,420.00 | 22,420.00 | 22,490.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/01/2016 16:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,449.53 | 15,542.79 | 15,681.58 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,605.24 | 15,746.96 | 15,951.26 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,381.78 | 22,539.56 | 22,740.84 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,246.11 | 3,347.95 |
EUR | EURO | 24,401.76 | 24,475.19 | 24,693.75 |
GBP | BRITISH POUND | 32,258.55 | 32,485.95 | 32,776.04 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,856.52 | 2,876.66 | 2,913.98 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.21 | 342.95 |
JPY | JAPANESE YEN | 189.18 | 191.09 | 192.79 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.53 | 18.65 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,813.68 | 75,098.17 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,070.64 | 5,136.43 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,495.13 | 2,573.42 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 290.82 | 333.13 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,805.13 | 6,169.70 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,615.11 | 2,681.02 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,391.39 | 15,499.89 | 15,700.98 |
THB | THAI BAHT | 606.60 | 606.60 | 631.92 |
USD | US DOLLAR | 22,430.00 | 22,430.00 | 22,500.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/01/2016 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,437.40 | 15,530.58 | 15,676.23 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,604.32 | 15,746.03 | 15,957.40 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,391.29 | 22,549.13 | 22,760.60 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,244.93 | 3,348.22 |
EUR | EURO | 24,396.04 | 24,469.45 | 24,698.93 |
GBP | BRITISH POUND | 32,254.62 | 32,481.99 | 32,786.62 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,856.83 | 2,876.97 | 2,915.59 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.08 | 342.97 |
JPY | JAPANESE YEN | 189.27 | 191.18 | 192.97 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.52 | 18.65 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,829.89 | 75,148.28 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,056.84 | 5,124.72 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,493.13 | 2,572.49 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 291.78 | 334.37 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,806.43 | 6,173.82 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,614.00 | 2,681.07 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,368.14 | 15,476.48 | 15,684.24 |
THB | THAI BAHT | 606.23 | 606.23 | 631.82 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/01/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,675.38 | 15,770.00 | 15,917.89 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,734.12 | 15,877.01 | 16,090.14 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,294.67 | 22,451.83 | 22,662.39 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,230.39 | 3,333.22 |
EUR | EURO | 24,280.04 | 24,353.10 | 24,581.49 |
GBP | BRITISH POUND | 32,499.02 | 32,728.12 | 33,035.05 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,859.63 | 2,879.79 | 2,918.44 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.67 | 343.58 |
JPY | JAPANESE YEN | 187.35 | 189.24 | 191.01 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.75 | 18.89 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,805.94 | 75,123.56 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,128.85 | 5,197.70 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,486.85 | 2,566.02 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 292.27 | 334.94 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,811.38 | 6,179.08 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,616.19 | 2,683.32 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,498.11 | 15,607.36 | 15,816.87 |
THB | THAI BAHT | 608.58 | 608.58 | 634.27 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo