Thay đổi chính sách thuế, hải quan để tạo điều kiện cho DN nâng cao năng lực cạnh tranh trong điều kiện hội nhập là đòi hỏi mà các đại diện DN, hiệp hội DN chuyển đến ngành tài chính trong buổi hội thảo diễn ra ngày hôm qua, 5/11.
Tỷ giá ngoại tệ 11-11-2015
- Cập nhật : 11/11/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,600.56 | 15,694.73 | 15,838.46 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,614.90 | 16,765.79 | 16,987.14 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,013.73 | 22,168.91 | 22,371.93 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,172.97 | 3,273.26 |
EUR | EURO | 23,852.60 | 23,924.37 | 24,143.48 |
GBP | BRITISH POUND | 33,491.64 | 33,727.73 | 34,036.61 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,849.98 | 2,870.07 | 2,907.97 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.49 | 345.40 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.34 | 181.15 | 182.81 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.30 | 19.44 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,602.11 | 74,896.91 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,110.62 | 5,178.09 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,563.06 | 2,644.08 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 337.39 | 386.56 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,794.17 | 6,159.45 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,548.53 | 2,613.35 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,564.57 | 15,674.29 | 15,881.24 |
THB | THAI BAHT | 611.69 | 611.69 | 637.36 |
USD | US DOLLAR | 22,350.00 | 22,350.00 | 22,430.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/11/2015 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,622.72 | 15,717.02 | 15,860.96 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,611.14 | 16,762.00 | 16,983.30 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,042.23 | 22,197.61 | 22,400.90 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,177.49 | 3,277.93 |
EUR | EURO | 23,888.16 | 23,960.04 | 24,179.47 |
GBP | BRITISH POUND | 33,451.79 | 33,687.60 | 33,996.12 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,850.02 | 2,870.11 | 2,908.01 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.60 | 344.48 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.05 | 180.86 | 182.52 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.28 | 19.42 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,578.21 | 74,872.26 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,093.65 | 5,160.90 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,548.72 | 2,629.28 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 337.97 | 387.22 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,794.02 | 6,159.29 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,546.48 | 2,611.25 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,531.74 | 15,641.23 | 15,847.74 |
THB | THAI BAHT | 611.69 | 611.69 | 637.36 |
USD | US DOLLAR | 22,350.00 | 22,350.00 | 22,430.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/11/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo