Giá vàng hiện đang có xu hướng điều chỉnh quanh mức 36,50 triệu đồng/lượng. Mở cửa trong phiên giao dịch sáng nay ngày 11/8, giá vàng trong nước quay đầu giảm nhẹ từ 90 – 100 nghìn đồng/lượng.
Tỷ giá ngoại tệ 10-08-2016
- Cập nhật : 10/08/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,983.26 | 17,085.77 | 17,238.46 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,807.75 | 16,960.39 | 17,180.55 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,487.08 | 22,645.60 | 22,893.72 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,291.75 | 3,395.05 |
EUR | EURO | 24,673.04 | 24,747.28 | 24,968.43 |
GBP | BRITISH POUND | 28,797.95 | 29,000.96 | 29,260.13 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.80 | 2,856.80 | 2,893.88 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.14 | 346.22 |
JPY | JAPANESE YEN | 216.99 | 219.18 | 221.14 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.27 | 20.94 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,685.02 | 76,578.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,528.90 | 5,600.67 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,623.54 | 2,705.87 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 313.12 | 383.05 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.93 | 6,165.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,590.44 | 2,655.74 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,442.26 | 16,558.17 | 16,706.14 |
THB | THAI BAHT | 628.14 | 628.14 | 654.36 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/08/2016 09:46 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,844.22 | 16,945.90 | 17,097.34 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,663.62 | 16,814.95 | 17,033.22 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,404.73 | 22,562.67 | 22,809.88 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,271.89 | 3,374.57 |
EUR | EURO | 24,518.09 | 24,591.87 | 24,811.64 |
GBP | BRITISH POUND | 28,637.02 | 28,838.89 | 29,096.61 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.58 | 2,856.58 | 2,893.66 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.03 | 346.10 |
JPY | JAPANESE YEN | 214.55 | 216.72 | 218.66 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.10 | 20.76 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,685.02 | 76,578.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,495.30 | 5,566.63 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,588.99 | 2,670.24 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 314.16 | 384.32 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.93 | 6,165.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,564.88 | 2,629.55 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,353.23 | 16,468.51 | 16,615.68 |
THB | THAI BAHT | 625.08 | 625.08 | 651.18 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo