Sau cuộc gặp mặt của lãnh đạo Viện CFA và UBCKNN cuối tháng 5, NDH đã có cuộc trao đổi với ông Paul Smith, Chủ tịch kiêm CEO Viện CFA toàn cầu về định hướng của Viện CFA tại VN cũng như vai trò của Viện trong việc phát triển Hội các nhà phân tích tài chính tại VN.
Giá vàng SJC 16-06-2016
- Cập nhật : 16/06/2016
Cập nhật lúc 02:00:11 PM 16/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.720 | 35.020 |
Vàng SJC 10L | 34.720 | 35.020 |
Vàng SJC 1L | 34.720 | 35.020 |
Vàng SJC 5c | 34.720 | 35.040 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.720 | 35.050 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.720 | 35.020 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.420 | 35.020 |
Vàng nữ trang 99% | 33.973 | 34.673 |
Vàng nữ trang 75% | 25.218 | 26.418 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.369 | 20.569 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.555 | 14.755 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.720 | 35.040 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.720 | 35.040 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.710 | 35.040 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.720 | 35.040 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.710 | 35.040 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.690 | 35.050 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.720 | 35.040 |
Cập nhật lúc 09:26:36 AM 16/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.370 | 34.620 |
Vàng SJC 10L | 34.370 | 34.620 |
Vàng SJC 1L | 34.370 | 34.620 |
Vàng SJC 5c | 34.370 | 34.640 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.370 | 34.650 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.350 | 34.650 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.050 | 34.650 |
Vàng nữ trang 99% | 33.707 | 34.307 |
Vàng nữ trang 75% | 24.940 | 26.140 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.153 | 20.353 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.400 | 14.600 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.370 | 34.640 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.370 | 34.640 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.360 | 34.640 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.370 | 34.640 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.360 | 34.640 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.340 | 34.650 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.370 | 34.640 |
Cập nhật lúc 08:34:34 AM 16/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.350 | 34.600 |
Vàng SJC 10L | 34.350 | 34.600 |
Vàng SJC 1L | 34.350 | 34.600 |
Vàng SJC 5c | 34.350 | 34.620 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.350 | 34.630 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.320 | 34.620 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.020 | 34.620 |
Vàng nữ trang 99% | 33.677 | 34.277 |
Vàng nữ trang 75% | 24.918 | 26.118 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.135 | 20.335 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.388 | 14.588 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.350 | 34.620 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.350 | 34.620 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.340 | 34.620 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.350 | 34.620 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.340 | 34.620 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.320 | 34.630 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.350 | 34.620 |
Cập nhật lúc 08:22:25 AM 16/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.380 | 34.630 |
Vàng SJC 10L | 34.380 | 34.630 |
Vàng SJC 1L | 34.380 | 34.630 |
Vàng SJC 5c | 34.380 | 34.650 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.380 | 34.660 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.350 | 34.650 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.050 | 34.650 |
Vàng nữ trang 99% | 33.707 | 34.307 |
Vàng nữ trang 75% | 24.940 | 26.140 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.153 | 20.353 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.400 | 14.600 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.380 | 34.650 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.380 | 34.650 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.370 | 34.650 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.380 | 34.650 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.370 | 34.650 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.350 | 34.660 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.380 | 34.650 |
Cập nhật lúc 00:03:54 AM 16/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.990 | 34.240 |
Vàng SJC 10L | 33.990 | 34.240 |
Vàng SJC 1L | 33.990 | 34.240 |
Vàng SJC 5c | 33.990 | 34.260 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.990 | 34.270 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.990 | 34.290 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.690 | 34.290 |
Vàng nữ trang 99% | 33.350 | 33.950 |
Vàng nữ trang 75% | 24.670 | 25.870 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.943 | 20.143 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.250 | 14.450 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.990 | 34.260 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.990 | 34.260 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.980 | 34.260 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.990 | 34.260 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.980 | 34.260 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.960 | 34.270 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.990 | 34.260 |