Theo nhận định của Công ty Chứng khoán Bảo Việt (BVSC), tỷ giá USD/VND sẽ có mức tăng khoảng 2%-3% cho cả năm 2017.
Giá vàng SJC 15-06-2016
- Cập nhật : 15/06/2016
Cập nhật lúc 01:34:38 PM 15/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.070 | 34.320 |
Vàng SJC 10L | 34.070 | 34.320 |
Vàng SJC 1L | 34.070 | 34.320 |
Vàng SJC 5c | 34.070 | 34.340 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.070 | 34.350 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.070 | 34.370 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.770 | 34.370 |
Vàng nữ trang 99% | 33.430 | 34.030 |
Vàng nữ trang 75% | 24.730 | 25.930 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.990 | 20.190 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.284 | 14.484 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.070 | 34.340 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.070 | 34.340 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.060 | 34.340 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.070 | 34.340 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.060 | 34.340 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.040 | 34.350 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.070 | 34.340 |
Cập nhật lúc 09:06:11 AM 15/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.020 | 34.270 |
Vàng SJC 10L | 34.020 | 34.270 |
Vàng SJC 1L | 34.020 | 34.270 |
Vàng SJC 5c | 34.020 | 34.290 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.020 | 34.300 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.020 | 34.300 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.700 | 34.300 |
Vàng nữ trang 99% | 33.360 | 33.960 |
Vàng nữ trang 75% | 24.678 | 25.878 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.949 | 20.149 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.255 | 14.455 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.290 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.290 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.010 | 34.290 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.290 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.010 | 34.290 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.990 | 34.300 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.290 |
Cập nhật lúc 00:02:51 AM 15/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.900 | 34.150 |
Vàng SJC 10L | 33.900 | 34.150 |
Vàng SJC 1L | 33.900 | 34.150 |
Vàng SJC 5c | 33.900 | 34.170 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.900 | 34.180 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.900 | 34.180 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.580 | 34.180 |
Vàng nữ trang 99% | 33.242 | 33.842 |
Vàng nữ trang 75% | 24.588 | 25.788 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.879 | 20.079 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.204 | 14.404 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.170 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.170 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.170 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.170 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.170 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.870 | 34.180 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.170 |