Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 16-06-2016
- Cập nhật : 16/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,296.19 | 16,394.56 | 16,541.07 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,991.00 | 17,145.31 | 17,367.86 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,015.06 | 23,177.30 | 23,384.43 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,332.70 | 3,437.29 |
EUR | EURO | 24,966.38 | 25,041.50 | 25,265.28 |
GBP | BRITISH POUND | 31,238.78 | 31,458.99 | 31,740.12 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.27 | 2,856.26 | 2,893.34 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.11 | 344.11 |
JPY | JAPANESE YEN | 211.27 | 213.40 | 215.30 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.04 | 19.67 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,848.32 | 76,748.60 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,425.22 | 5,495.64 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,647.09 | 2,730.15 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.11 | 378.13 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.47 | 6,166.49 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,655.19 | 2,722.13 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,329.22 | 16,444.33 | 16,657.79 |
THB | THAI BAHT | 621.67 | 621.67 | 647.62 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16/06/2016 14:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,308.68 | 16,407.12 | 16,553.74 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,004.02 | 17,158.45 | 17,381.17 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,948.37 | 23,110.14 | 23,316.66 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,328.65 | 3,433.11 |
EUR | EURO | 24,938.76 | 25,013.80 | 25,237.33 |
GBP | BRITISH POUND | 31,272.24 | 31,492.69 | 31,774.12 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.76 | 2,856.76 | 2,893.84 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.58 | 344.60 |
JPY | JAPANESE YEN | 208.27 | 210.37 | 212.25 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.01 | 19.64 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,889.41 | 76,791.28 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,423.78 | 5,494.18 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,644.37 | 2,727.35 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.47 | 378.58 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,935.43 | 6,168.53 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,653.87 | 2,720.77 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,285.76 | 16,400.56 | 16,613.44 |
THB | THAI BAHT | 620.92 | 620.92 | 646.85 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16/06/2016 09:31 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,388.16 | 16,487.08 | 16,634.41 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,029.07 | 17,183.72 | 17,406.77 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,967.48 | 23,129.39 | 23,336.08 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,331.33 | 3,435.87 |
EUR | EURO | 24,958.69 | 25,033.79 | 25,257.50 |
GBP | BRITISH POUND | 31,303.12 | 31,523.79 | 31,805.49 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.72 | 2,856.72 | 2,893.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.82 | 344.85 |
JPY | JAPANESE YEN | 208.29 | 210.39 | 212.27 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.08 | 19.71 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,864.88 | 76,765.79 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,425.77 | 5,496.20 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,647.33 | 2,730.40 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.38 | 378.46 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,935.43 | 6,168.53 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,655.82 | 2,722.77 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,301.44 | 16,416.35 | 16,629.44 |
THB | THAI BAHT | 621.10 | 621.10 | 647.03 |
USD | US DOLLAR | 22,275.00 | 22,275.00 | 22,345.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16/06/2016 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,315.30 | 16,413.78 | 16,560.46 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,101.98 | 17,257.30 | 17,481.30 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,839.06 | 23,000.06 | 23,205.59 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,314.84 | 3,418.87 |
EUR | EURO | 24,836.90 | 24,911.63 | 25,134.25 |
GBP | BRITISH POUND | 31,329.59 | 31,550.44 | 31,832.38 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.54 | 2,856.54 | 2,893.61 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.85 | 344.88 |
JPY | JAPANESE YEN | 206.76 | 208.85 | 210.72 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.98 | 19.60 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,840.37 | 76,740.32 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,413.19 | 5,483.45 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,633.65 | 2,716.30 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.96 | 376.73 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,934.80 | 6,167.88 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,651.76 | 2,718.61 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,255.69 | 16,370.28 | 16,582.77 |
THB | THAI BAHT | 620.04 | 620.04 | 645.93 |
USD | US DOLLAR | 22,275.00 | 22,275.00 | 22,345.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo