Trước thực trạng giải ngân vốn đầu tư đạt tỷ lệ thấp hơn rất nhiều các năm trước, Bộ Tài chính vừa có công văn gửi Thủ tướng Chính phủ về việc xử lý khó khăn, vướng mắc trong việc thực hiện quy định pháp luật tác động đến giải ngân vốn đầu tư.
Tỷ giá ngoại tệ 17-06-2016
- Cập nhật : 17/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,274.88 | 16,373.12 | 16,519.44 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,984.56 | 17,138.81 | 17,361.28 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,892.82 | 23,054.20 | 23,260.23 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,324.64 | 3,428.97 |
EUR | EURO | 24,912.09 | 24,987.05 | 25,210.34 |
GBP | BRITISH POUND | 31,392.70 | 31,614.00 | 31,896.52 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.26 | 2,855.25 | 2,892.32 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.28 | 344.29 |
JPY | JAPANESE YEN | 210.93 | 213.06 | 214.97 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.00 | 19.63 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,880.80 | 76,782.37 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,404.82 | 5,474.98 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,627.81 | 2,710.27 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 308.64 | 377.56 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.77 | 6,165.77 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,647.96 | 2,714.71 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,309.83 | 16,424.80 | 16,638.00 |
THB | THAI BAHT | 619.41 | 619.41 | 645.28 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17/06/2016 14:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,296.95 | 16,395.32 | 16,541.84 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,008.25 | 17,162.71 | 17,385.49 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,854.85 | 23,015.96 | 23,221.64 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,325.55 | 3,429.91 |
EUR | EURO | 24,916.52 | 24,991.49 | 25,214.82 |
GBP | BRITISH POUND | 31,436.79 | 31,658.40 | 31,941.32 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.67 | 2,855.66 | 2,892.73 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.76 | 343.75 |
JPY | JAPANESE YEN | 210.17 | 212.29 | 214.19 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.06 | 19.68 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,880.80 | 76,782.37 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,410.76 | 5,480.99 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,631.59 | 2,714.17 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 308.64 | 377.56 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.09 | 6,166.10 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,648.69 | 2,715.46 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,317.09 | 16,432.11 | 16,645.41 |
THB | THAI BAHT | 619.59 | 619.59 | 645.46 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17/06/2016 10:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,292.53 | 16,390.88 | 16,537.36 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,002.97 | 17,157.39 | 17,380.11 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,847.74 | 23,008.80 | 23,214.42 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,325.25 | 3,429.60 |
EUR | EURO | 24,909.88 | 24,984.83 | 25,208.10 |
GBP | BRITISH POUND | 31,450.02 | 31,671.72 | 31,954.76 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.85 | 2,855.84 | 2,892.91 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.57 | 343.55 |
JPY | JAPANESE YEN | 210.34 | 212.46 | 214.04 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.05 | 19.68 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,880.80 | 76,782.37 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,407.46 | 5,477.65 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,626.83 | 2,709.27 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 308.64 | 377.56 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.09 | 6,166.10 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,647.41 | 2,714.16 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,325.57 | 16,440.65 | 16,654.05 |
THB | THAI BAHT | 619.59 | 619.59 | 645.46 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17/06/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,224.13 | 16,322.06 | 16,467.92 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,926.95 | 17,080.68 | 17,302.40 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,961.97 | 23,123.84 | 23,330.48 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,328.42 | 3,432.87 |
EUR | EURO | 24,938.65 | 25,013.69 | 25,237.22 |
GBP | BRITISH POUND | 31,183.27 | 31,403.09 | 31,683.72 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.60 | 2,855.59 | 2,892.65 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.87 | 343.87 |
JPY | JAPANESE YEN | 211.34 | 213.47 | 215.38 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.98 | 19.61 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,831.76 | 76,731.40 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,414.73 | 5,485.01 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,633.80 | 2,716.45 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.82 | 376.56 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.61 | 6,165.61 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,646.30 | 2,713.02 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,297.75 | 16,412.64 | 16,625.68 |
THB | THAI BAHT | 620.82 | 620.82 | 646.74 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo