Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 11-08-2016
- Cập nhật : 11/08/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,998.70 | 17,101.31 | 17,254.13 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,816.76 | 16,969.49 | 17,189.76 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,614.08 | 22,773.49 | 23,023.01 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,302.79 | 3,406.44 |
EUR | EURO | 24,752.72 | 24,827.20 | 25,049.07 |
GBP | BRITISH POUND | 28,689.92 | 28,892.17 | 29,150.37 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.58 | 2,856.58 | 2,893.66 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.14 | 346.23 |
JPY | JAPANESE YEN | 217.44 | 219.64 | 221.60 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.29 | 20.96 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,655.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,535.11 | 5,606.96 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,654.94 | 2,738.25 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 312.37 | 382.12 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.93 | 6,165.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,605.23 | 2,670.91 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,430.01 | 16,545.83 | 16,693.69 |
THB | THAI BAHT | 628.32 | 628.32 | 654.55 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/08/2016 09:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,983.26 | 17,085.77 | 17,238.46 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,807.75 | 16,960.39 | 17,180.55 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,487.08 | 22,645.60 | 22,893.72 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,291.75 | 3,395.05 |
EUR | EURO | 24,673.04 | 24,747.28 | 24,968.43 |
GBP | BRITISH POUND | 28,797.95 | 29,000.96 | 29,260.13 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.80 | 2,856.80 | 2,893.88 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.14 | 346.22 |
JPY | JAPANESE YEN | 216.99 | 219.18 | 221.14 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.27 | 20.94 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,685.02 | 76,578.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,528.90 | 5,600.67 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,623.54 | 2,705.87 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 313.12 | 383.05 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.93 | 6,165.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,590.44 | 2,655.74 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,442.26 | 16,558.17 | 16,706.14 |
THB | THAI BAHT | 628.14 | 628.14 | 654.36 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo