Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 11-03-2016
- Cập nhật : 11/03/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,511.71 | 16,611.38 | 16,759.83 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,539.38 | 16,689.59 | 16,906.23 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,331.15 | 22,488.57 | 22,689.54 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,271.93 | 3,374.61 |
EUR | EURO | 24,594.47 | 24,668.48 | 24,888.94 |
GBP | BRITISH POUND | 31,429.74 | 31,651.30 | 31,934.16 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.67 | 2,854.65 | 2,891.71 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 325.34 | 338.92 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.15 | 195.10 | 196.84 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.68 | 19.91 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,088.10 | 75,381.72 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,420.13 | 5,490.49 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,579.95 | 2,660.92 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 288.13 | 352.47 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,771.12 | 6,133.59 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,628.59 | 2,694.86 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,973.44 | 16,086.04 | 16,294.85 |
THB | THAI BAHT | 621.74 | 621.74 | 647.70 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/03/2016 16:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,551.42 | 16,651.33 | 16,800.14 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,568.09 | 16,718.56 | 16,935.58 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,369.68 | 22,527.37 | 22,728.69 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,287.86 | 3,391.04 |
EUR | EURO | 24,716.19 | 24,790.56 | 25,012.10 |
GBP | BRITISH POUND | 31,456.18 | 31,677.93 | 31,961.03 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.82 | 2,853.80 | 2,890.85 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 325.70 | 339.30 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.58 | 195.54 | 197.29 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.65 | 19.88 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,088.10 | 75,381.72 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,424.12 | 5,494.52 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,586.61 | 2,667.78 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 285.78 | 349.60 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,771.12 | 6,133.59 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,633.59 | 2,699.98 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,003.65 | 16,116.47 | 16,325.67 |
THB | THAI BAHT | 622.81 | 622.81 | 648.81 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/03/2016 14:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,433.02 | 16,532.21 | 16,683.69 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,461.25 | 16,610.75 | 16,830.15 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,401.04 | 22,558.95 | 22,765.66 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,290.08 | 3,394.09 |
EUR | EURO | 24,734.97 | 24,809.40 | 25,036.74 |
GBP | BRITISH POUND | 31,449.12 | 31,670.82 | 31,961.03 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,832.86 | 2,852.83 | 2,890.51 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 324.49 | 338.11 |
JPY | JAPANESE YEN | 189.18 | 191.09 | 197.43 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.42 | 19.64 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,047.38 | 75,356.64 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,382.05 | 5,453.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,579.98 | 2,661.54 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 284.00 | 347.50 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,769.05 | 6,132.78 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,630.42 | 2,697.34 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,931.68 | 16,043.99 | 16,255.90 |
THB | THAI BAHT | 620.54 | 620.54 | 646.60 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/03/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,479.34 | 16,578.81 | 16,730.72 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,540.65 | 16,690.87 | 16,911.33 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,104.42 | 22,260.24 | 22,464.22 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,232.57 | 3,334.76 |
EUR | EURO | 24,299.12 | 24,372.24 | 24,595.57 |
GBP | BRITISH POUND | 31,270.64 | 31,491.08 | 31,779.64 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.23 | 2,853.20 | 2,890.89 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 325.05 | 338.69 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.46 | 195.41 | 197.20 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.38 | 19.60 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,047.38 | 75,356.64 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,370.95 | 5,441.89 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,571.01 | 2,652.28 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 285.80 | 349.70 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,769.05 | 6,132.78 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,603.05 | 2,669.27 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,907.47 | 16,019.61 | 16,231.20 |
THB | THAI BAHT | 619.31 | 619.31 | 645.31 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/03/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo