Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank.
Tỷ giá ngoại tệ 10-10-2015
- Cập nhật : 10/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,114.43 | 16,211.70 | 16,363.97 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,948.02 | 17,101.94 | 17,331.76 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,843.06 | 23,004.09 | 23,220.15 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,326.07 | 3,431.99 |
EUR | EURO | 25,008.38 | 25,083.63 | 25,319.23 |
GBP | BRITISH POUND | 33,790.43 | 34,028.63 | 34,348.24 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,831.43 | 2,851.39 | 2,889.71 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.48 | 350.69 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.43 | 184.27 | 186.00 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.41 | 19.55 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,569.51 | 74,880.67 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,356.95 | 5,428.94 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,704.65 | 2,790.79 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 351.09 | 402.35 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,755.49 | 6,119.75 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,682.23 | 2,751.09 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,731.81 | 15,842.71 | 16,055.61 |
THB | THAI BAHT | 613.75 | 613.75 | 639.66 |
USD | US DOLLAR | 22,200.00 | 22,200.00 | 22,280.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/10/2015 11:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,114.43 | 16,211.70 | 16,363.97 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,948.02 | 17,101.94 | 17,331.76 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,843.06 | 23,004.09 | 23,220.15 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,326.07 | 3,431.99 |
EUR | EURO | 25,008.38 | 25,083.63 | 25,319.23 |
GBP | BRITISH POUND | 33,790.43 | 34,028.63 | 34,348.24 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,831.43 | 2,851.39 | 2,889.71 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.48 | 350.69 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.43 | 184.27 | 186.00 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.41 | 19.55 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,569.51 | 74,880.67 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,356.95 | 5,428.94 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,704.65 | 2,790.79 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 351.09 | 402.35 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,755.49 | 6,119.75 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,682.23 | 2,751.09 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,731.81 | 15,842.71 | 16,055.61 |
THB | THAI BAHT | 613.75 | 613.75 | 639.66 |
USD | US DOLLAR | 22,200.00 | 22,200.00 | 22,280.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/10/2015 00:02 và chỉ mang tính chất tham khảo