Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 12-10-2015
- Cập nhật : 12/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,224.51 | 16,322.44 | 16,475.64 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,024.26 | 17,178.87 | 17,409.62 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,993.60 | 23,155.69 | 23,373.03 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,353.15 | 3,459.92 |
EUR | EURO | 25,209.57 | 25,285.43 | 25,522.77 |
GBP | BRITISH POUND | 33,847.47 | 34,086.07 | 34,406.01 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,844.06 | 2,864.11 | 2,902.58 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.88 | 352.15 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.20 | 185.05 | 186.79 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.40 | 19.55 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,944.30 | 75,266.94 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,322.98 | 5,394.48 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,724.05 | 2,810.79 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 350.78 | 401.99 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,782.00 | 6,147.90 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,695.09 | 2,764.26 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,721.42 | 15,832.25 | 16,044.91 |
THB | THAI BAHT | 616.51 | 616.51 | 642.53 |
USD | US DOLLAR | 22,310.00 | 22,310.00 | 22,390.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/10/2015 14:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,212.18 | 16,310.04 | 16,470.52 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,014.28 | 17,168.80 | 17,407.22 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,973.01 | 23,134.95 | 23,362.58 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,350.30 | 3,458.53 |
EUR | EURO | 25,191.43 | 25,267.23 | 25,515.84 |
GBP | BRITISH POUND | 33,821.56 | 34,059.98 | 34,395.11 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,841.62 | 2,861.65 | 2,901.39 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.57 | 351.98 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.06 | 184.91 | 186.73 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.38 | 19.54 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,878.96 | 75,233.27 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,320.76 | 5,394.65 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,721.85 | 2,809.78 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 350.46 | 401.81 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,776.82 | 6,145.15 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,691.88 | 2,762.22 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,709.59 | 15,820.33 | 16,040.03 |
THB | THAI BAHT | 614.74 | 614.74 | 640.98 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/10/2015 09:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,134.76 | 16,232.15 | 16,388.26 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,957.89 | 17,111.90 | 17,345.72 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,902.07 | 23,063.51 | 23,285.32 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,340.97 | 3,448.14 |
EUR | EURO | 25,120.48 | 25,196.07 | 25,438.39 |
GBP | BRITISH POUND | 33,724.97 | 33,962.71 | 34,289.35 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.51 | 2,854.49 | 2,893.49 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.81 | 351.11 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.67 | 184.52 | 186.29 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.32 | 19.46 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,699.30 | 75,031.31 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,305.10 | 5,377.59 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,713.90 | 2,800.95 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 349.60 | 400.73 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,762.58 | 6,128.65 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,683.58 | 2,753.09 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,675.33 | 15,785.83 | 16,001.53 |
THB | THAI BAHT | 613.23 | 613.23 | 639.26 |
USD | US DOLLAR | 22,230.00 | 22,230.00 | 22,310.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/10/2015 09:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,118.83 | 16,216.13 | 16,368.44 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,933.60 | 17,087.39 | 17,317.02 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,890.63 | 23,051.99 | 23,268.50 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,338.84 | 3,445.18 |
EUR | EURO | 25,103.30 | 25,178.84 | 25,415.33 |
GBP | BRITISH POUND | 33,700.29 | 33,937.85 | 34,256.61 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,831.32 | 2,851.28 | 2,889.60 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.60 | 350.81 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.52 | 184.36 | 186.09 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.29 | 19.44 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,617.63 | 74,930.32 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,299.14 | 5,370.35 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,711.79 | 2,798.15 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 349.21 | 400.19 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,756.11 | 6,120.40 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,679.52 | 2,748.31 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,675.62 | 15,786.12 | 15,998.26 |
THB | THAI BAHT | 613.23 | 613.23 | 639.12 |
USD | US DOLLAR | 22,200.00 | 22,200.00 | 22,280.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/10/2015 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,114.43 | 16,211.70 | 16,363.97 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,948.02 | 17,101.94 | 17,331.76 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,843.06 | 23,004.09 | 23,220.15 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,326.07 | 3,431.99 |
EUR | EURO | 25,008.38 | 25,083.63 | 25,319.23 |
GBP | BRITISH POUND | 33,790.43 | 34,028.63 | 34,348.24 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,831.43 | 2,851.39 | 2,889.71 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.48 | 350.69 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.43 | 184.27 | 186.00 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.41 | 19.55 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,569.51 | 74,880.67 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,356.95 | 5,428.94 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,704.65 | 2,790.79 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 351.09 | 402.35 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,755.49 | 6,119.75 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,682.23 | 2,751.09 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,731.81 | 15,842.71 | 16,055.61 |
THB | THAI BAHT | 613.75 | 613.75 | 639.66 |
USD | US DOLLAR | 22,200.00 | 22,200.00 | 22,280.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/10/2015 11:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,114.43 | 16,211.70 | 16,363.97 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,948.02 | 17,101.94 | 17,331.76 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,843.06 | 23,004.09 | 23,220.15 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,326.07 | 3,431.99 |
EUR | EURO | 25,008.38 | 25,083.63 | 25,319.23 |
GBP | BRITISH POUND | 33,790.43 | 34,028.63 | 34,348.24 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,831.43 | 2,851.39 | 2,889.71 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.48 | 350.69 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.43 | 184.27 | 186.00 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.41 | 19.55 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,569.51 | 74,880.67 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,356.95 | 5,428.94 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,704.65 | 2,790.79 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 351.09 | 402.35 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,755.49 | 6,119.75 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,682.23 | 2,751.09 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,731.81 | 15,842.71 | 16,055.61 |
THB | THAI BAHT | 613.75 | 613.75 | 639.66 |
USD | US DOLLAR | 22,200.00 | 22,200.00 | 22,280.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/10/2015 00:02 và chỉ mang tính chất tham khảo