Số tiền phí bảo hiểm bỏ ra chỉ từ 0,1 - 1% nhưng trục lợi bảo hiểm biến 'không thành có', mang lại nguồn lợi lớn gấp cả 100 cả 1.000 lần, 'rút ruột' bảo hiểm hàng trăm tỉ đồng mỗi năm.
Tỷ giá ngoại tệ 11-10-2015
- Cập nhật : 11/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,114.43 | 16,211.70 | 16,363.97 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,948.02 | 17,101.94 | 17,331.76 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,843.06 | 23,004.09 | 23,220.15 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,326.07 | 3,431.99 |
EUR | EURO | 25,008.38 | 25,083.63 | 25,319.23 |
GBP | BRITISH POUND | 33,790.43 | 34,028.63 | 34,348.24 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,831.43 | 2,851.39 | 2,889.71 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.48 | 350.69 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.43 | 184.27 | 186.00 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.41 | 19.55 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,569.51 | 74,880.67 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,356.95 | 5,428.94 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,704.65 | 2,790.79 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 351.09 | 402.35 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,755.49 | 6,119.75 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,682.23 | 2,751.09 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,731.81 | 15,842.71 | 16,055.61 |
THB | THAI BAHT | 613.75 | 613.75 | 639.66 |
USD | US DOLLAR | 22,200.00 | 22,200.00 | 22,280.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/10/2015 11:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,114.43 | 16,211.70 | 16,363.97 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,948.02 | 17,101.94 | 17,331.76 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,843.06 | 23,004.09 | 23,220.15 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,326.07 | 3,431.99 |
EUR | EURO | 25,008.38 | 25,083.63 | 25,319.23 |
GBP | BRITISH POUND | 33,790.43 | 34,028.63 | 34,348.24 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,831.43 | 2,851.39 | 2,889.71 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.48 | 350.69 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.43 | 184.27 | 186.00 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.41 | 19.55 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,569.51 | 74,880.67 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,356.95 | 5,428.94 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,704.65 | 2,790.79 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 351.09 | 402.35 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,755.49 | 6,119.75 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,682.23 | 2,751.09 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,731.81 | 15,842.71 | 16,055.61 |
THB | THAI BAHT | 613.75 | 613.75 | 639.66 |
USD | US DOLLAR | 22,200.00 | 22,200.00 | 22,280.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/10/2015 00:02 và chỉ mang tính chất tham khảo