Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá tính chéo của VND với một số ngoại tệ từ 5/5/2016 đến 11/5/2016
- Cập nhật : 05/05/2016
Cụ thể như sau:
STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá |
1 | EUR | Đồng Euro | 25.065,09 |
2 | JPY | Yên Nhật | 203,85 |
3 | GBP | Bảng Anh | 31.711,72 |
4 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 22.835,02 |
5 | AUD | Đô la Úc | 16.349,17 |
6 | CAD | Đô la Canada | 17.156,33 |
7 | SEK | Curon Thuỵ Điển | 2.707,72 |
8 | NOK | Curon Nauy | 2.686,66 |
9 | DKK | Curon Đan Mạch | 3.369,56 |
10 | RUB | Rúp Nga | 326,82 |
11 | NZD | Đô la Newzealand | 15.032,94 |
12 | HKD | Đô la Hồng Công | 2.812,20 |
13 | SGD | Đô la Singgapore | 16.135,42 |
14 | MYR | Ringít Malaysia | 5.495,47 |
15 | THB | Bath Thái | 622,59 |
16 | IDR | Rupiah Inđônêsia | 1,65 |
17 | INR | Rupee Ấn độ | 327,60 |
18 | TWD | Đô la Đài Loan | 675,12 |
19 | CNY | Nhân dân tệ TQuốc | 3.359,60 |
20 | KHR | Riêl Cămpuchia | 5,38 |
21 | LAK | Kíp Lào | 2,70 |
22 | MOP | Pataca Macao | 2.732,60 |
23 | TRY | Thổ Nhĩ Kỳ | 7.653,31 |
24 | KRW | Won Hàn Quốc | 18,94 |
25 | BRL | Rin Brazin | 6.132,67 |
26 | PLN | Đồng Zloty Ba Lan | 5.698,32 |
M.T
(Thời báo Ngân hàng)