Trong một hệ thống mà hoạt động tín dụng đem đến trên 70% lợi nhuận thì rõ ràng mức điều chỉnh chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng theo hướng đi lên đồng nghĩa với việc kết quả kinh doanh cuối năm của những đơn vị này sẽ được cải thiện.
Tỷ giá ngoại tệ 06-04-2016
- Cập nhật : 06/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,674.98 | 16,775.63 | 16,925.55 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,700.43 | 16,852.10 | 17,070.85 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,002.34 | 23,164.49 | 23,371.51 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,350.37 | 3,455.51 |
EUR | EURO | 25,132.22 | 25,207.84 | 25,433.12 |
GBP | BRITISH POUND | 31,116.77 | 31,336.12 | 31,616.16 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.84 | 2,855.83 | 2,892.90 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.89 | 347.00 |
JPY | JAPANESE YEN | 199.22 | 201.23 | 203.03 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.26 | 20.53 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,717.33 | 76,612.49 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,665.50 | 5,739.04 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,635.23 | 2,717.93 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 295.76 | 361.80 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.81 | 6,163.73 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,705.68 | 2,773.90 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,247.16 | 16,361.69 | 16,574.07 |
THB | THAI BAHT | 619.98 | 619.98 | 645.86 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/04/2016 14:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,666.15 | 16,766.75 | 16,916.59 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,718.24 | 16,870.07 | 17,089.05 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,033.59 | 23,195.96 | 23,403.26 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,354.42 | 3,459.68 |
EUR | EURO | 25,158.77 | 25,234.47 | 25,459.99 |
GBP | BRITISH POUND | 31,193.90 | 31,413.80 | 31,694.54 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.95 | 2,855.94 | 2,893.01 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.94 | 348.09 |
JPY | JAPANESE YEN | 198.95 | 200.96 | 202.76 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.28 | 20.55 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,741.77 | 76,637.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,662.60 | 5,736.10 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,634.41 | 2,717.08 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 295.35 | 361.30 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.60 | 6,164.55 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,707.01 | 2,775.26 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,239.96 | 16,354.44 | 16,566.73 |
THB | THAI BAHT | 619.45 | 619.45 | 645.31 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/04/2016 10:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,657.32 | 16,757.87 | 16,907.64 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,724.61 | 16,876.50 | 17,095.56 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,043.22 | 23,205.66 | 23,413.05 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,357.39 | 3,462.75 |
EUR | EURO | 25,183.11 | 25,258.89 | 25,484.62 |
GBP | BRITISH POUND | 31,200.52 | 31,420.46 | 31,701.26 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.39 | 2,856.38 | 2,893.46 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.85 | 348.00 |
JPY | JAPANESE YEN | 198.79 | 200.80 | 202.59 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.25 | 20.52 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,741.77 | 76,637.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,658.26 | 5,731.71 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,635.61 | 2,718.32 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 295.26 | 361.19 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.60 | 6,164.55 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,708.01 | 2,776.28 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,243.55 | 16,358.06 | 16,570.40 |
THB | THAI BAHT | 619.10 | 619.10 | 644.95 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/04/2016 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,639.68 | 16,740.12 | 16,889.72 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,710.60 | 16,862.36 | 17,081.25 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,992.74 | 23,154.82 | 23,361.75 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,353.14 | 3,458.36 |
EUR | EURO | 25,138.86 | 25,214.50 | 25,439.83 |
GBP | BRITISH POUND | 31,315.13 | 31,535.88 | 31,817.71 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.13 | 2,856.12 | 2,893.20 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.51 | 347.64 |
JPY | JAPANESE YEN | 199.10 | 201.11 | 202.90 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.20 | 20.47 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,741.77 | 76,637.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,648.16 | 5,721.48 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,629.64 | 2,712.16 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 293.44 | 358.97 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.70 | 6,165.70 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,700.84 | 2,768.93 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,202.87 | 16,317.09 | 16,528.90 |
THB | THAI BAHT | 618.92 | 618.92 | 644.76 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/04/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo