Theo nhận định của các TCTD, môi trường kinh doanh và kết quả hoạt động kinh doanh của ngành ngân hàng tiếp tục cải thiện trong Quý I/2016 và dự kiến phục hồi bền vững trong Quý II/2016 và cả năm 2016
Tỷ giá ngoại tệ 06-04-2016
- Cập nhật : 06/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,674.98 | 16,775.63 | 16,925.55 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,700.43 | 16,852.10 | 17,070.85 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,002.34 | 23,164.49 | 23,371.51 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,350.37 | 3,455.51 |
EUR | EURO | 25,132.22 | 25,207.84 | 25,433.12 |
GBP | BRITISH POUND | 31,116.77 | 31,336.12 | 31,616.16 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.84 | 2,855.83 | 2,892.90 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.89 | 347.00 |
JPY | JAPANESE YEN | 199.22 | 201.23 | 203.03 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.26 | 20.53 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,717.33 | 76,612.49 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,665.50 | 5,739.04 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,635.23 | 2,717.93 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 295.76 | 361.80 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.81 | 6,163.73 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,705.68 | 2,773.90 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,247.16 | 16,361.69 | 16,574.07 |
THB | THAI BAHT | 619.98 | 619.98 | 645.86 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/04/2016 14:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,666.15 | 16,766.75 | 16,916.59 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,718.24 | 16,870.07 | 17,089.05 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,033.59 | 23,195.96 | 23,403.26 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,354.42 | 3,459.68 |
EUR | EURO | 25,158.77 | 25,234.47 | 25,459.99 |
GBP | BRITISH POUND | 31,193.90 | 31,413.80 | 31,694.54 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.95 | 2,855.94 | 2,893.01 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.94 | 348.09 |
JPY | JAPANESE YEN | 198.95 | 200.96 | 202.76 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.28 | 20.55 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,741.77 | 76,637.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,662.60 | 5,736.10 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,634.41 | 2,717.08 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 295.35 | 361.30 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.60 | 6,164.55 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,707.01 | 2,775.26 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,239.96 | 16,354.44 | 16,566.73 |
THB | THAI BAHT | 619.45 | 619.45 | 645.31 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/04/2016 10:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,657.32 | 16,757.87 | 16,907.64 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,724.61 | 16,876.50 | 17,095.56 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,043.22 | 23,205.66 | 23,413.05 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,357.39 | 3,462.75 |
EUR | EURO | 25,183.11 | 25,258.89 | 25,484.62 |
GBP | BRITISH POUND | 31,200.52 | 31,420.46 | 31,701.26 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.39 | 2,856.38 | 2,893.46 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.85 | 348.00 |
JPY | JAPANESE YEN | 198.79 | 200.80 | 202.59 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.25 | 20.52 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,741.77 | 76,637.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,658.26 | 5,731.71 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,635.61 | 2,718.32 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 295.26 | 361.19 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.60 | 6,164.55 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,708.01 | 2,776.28 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,243.55 | 16,358.06 | 16,570.40 |
THB | THAI BAHT | 619.10 | 619.10 | 644.95 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/04/2016 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,639.68 | 16,740.12 | 16,889.72 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,710.60 | 16,862.36 | 17,081.25 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,992.74 | 23,154.82 | 23,361.75 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,353.14 | 3,458.36 |
EUR | EURO | 25,138.86 | 25,214.50 | 25,439.83 |
GBP | BRITISH POUND | 31,315.13 | 31,535.88 | 31,817.71 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.13 | 2,856.12 | 2,893.20 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.51 | 347.64 |
JPY | JAPANESE YEN | 199.10 | 201.11 | 202.90 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.20 | 20.47 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,741.77 | 76,637.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,648.16 | 5,721.48 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,629.64 | 2,712.16 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 293.44 | 358.97 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.70 | 6,165.70 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,700.84 | 2,768.93 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,202.87 | 16,317.09 | 16,528.90 |
THB | THAI BAHT | 618.92 | 618.92 | 644.76 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/04/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo