Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 04-04-2016
- Cập nhật : 04/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,862.51 | 16,964.30 | 17,119.74 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,836.20 | 16,989.10 | 17,213.49 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,019.16 | 23,181.43 | 23,393.84 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,362.74 | 3,469.05 |
EUR | EURO | 25,242.86 | 25,318.82 | 25,550.81 |
GBP | BRITISH POUND | 31,372.43 | 31,593.59 | 31,883.08 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.64 | 2,856.64 | 2,894.37 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.17 | 348.41 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.33 | 199.32 | 201.15 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.42 | 20.71 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,692.91 | 76,604.28 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,727.01 | 5,802.65 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,644.59 | 2,728.19 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 299.54 | 366.51 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.65 | 6,164.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,712.75 | 2,781.76 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,314.63 | 16,429.64 | 16,646.64 |
THB | THAI BAHT | 622.10 | 622.10 | 648.21 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/04/2016 10:46 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,909.46 | 17,011.53 | 17,163.56 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,846.63 | 16,999.63 | 17,220.30 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,011.58 | 23,173.80 | 23,380.91 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,361.73 | 3,467.23 |
EUR | EURO | 25,230.56 | 25,306.48 | 25,532.64 |
GBP | BRITISH POUND | 31,367.60 | 31,588.72 | 31,871.03 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.71 | 2,855.70 | 2,892.77 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.10 | 348.26 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.07 | 199.06 | 200.84 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.40 | 20.68 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,676.37 | 76,569.94 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,708.02 | 5,782.12 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,646.58 | 2,729.64 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 299.47 | 366.35 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,929.32 | 6,162.18 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,712.74 | 2,781.13 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,315.81 | 16,430.83 | 16,644.12 |
THB | THAI BAHT | 621.78 | 621.78 | 647.74 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/04/2016 09:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,882.99 | 16,984.90 | 17,136.69 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,840.17 | 16,993.11 | 17,213.69 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,942.11 | 23,103.84 | 23,310.32 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,351.92 | 3,457.11 |
EUR | EURO | 25,168.62 | 25,244.35 | 25,469.95 |
GBP | BRITISH POUND | 31,579.14 | 31,801.75 | 32,085.96 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.04 | 2,856.03 | 2,893.11 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.18 | 348.34 |
JPY | JAPANESE YEN | 195.64 | 197.62 | 199.39 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.33 | 20.61 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,676.37 | 76,569.94 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,677.29 | 5,750.99 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,652.37 | 2,735.61 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 301.54 | 368.88 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,929.63 | 6,162.51 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,710.77 | 2,779.11 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,283.19 | 16,397.98 | 16,610.85 |
THB | THAI BAHT | 621.43 | 621.43 | 647.37 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/04/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo