Phần lớn trong danh sách là những doanh nghiệp được nhà đầu tư nước ngoài săn đón.
Tỷ giá ngoại tệ 07-04-2016
- Cập nhật : 07/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,823.43 | 16,924.98 | 17,076.24 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,842.76 | 16,995.72 | 17,216.34 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,100.84 | 23,263.69 | 23,471.60 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,369.78 | 3,475.53 |
EUR | EURO | 25,270.38 | 25,346.42 | 25,572.94 |
GBP | BRITISH POUND | 31,180.30 | 31,400.10 | 31,680.72 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.49 | 2,855.48 | 2,892.55 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.67 | 347.81 |
JPY | JAPANESE YEN | 201.81 | 203.85 | 205.67 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.35 | 20.62 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,749.68 | 76,646.13 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,697.74 | 5,771.70 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,648.56 | 2,731.68 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 300.03 | 367.03 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.53 | 6,164.49 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,706.67 | 2,774.91 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,320.66 | 16,435.71 | 16,649.06 |
THB | THAI BAHT | 621.07 | 621.07 | 647.00 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 07/04/2016 14:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,750.64 | 16,851.75 | 17,006.17 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,777.09 | 16,929.46 | 17,153.06 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,054.93 | 23,217.45 | 23,430.19 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,361.42 | 3,467.68 |
EUR | EURO | 25,210.65 | 25,286.51 | 25,518.21 |
GBP | BRITISH POUND | 31,103.17 | 31,322.43 | 31,609.44 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.71 | 2,855.70 | 2,893.42 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.16 | 347.36 |
JPY | JAPANESE YEN | 200.61 | 202.64 | 204.50 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.24 | 20.52 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,725.23 | 76,637.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,703.61 | 5,778.94 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,639.10 | 2,722.53 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 299.84 | 366.88 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.27 | 6,164.55 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,700.86 | 2,769.57 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,313.39 | 16,428.39 | 16,645.38 |
THB | THAI BAHT | 620.02 | 620.02 | 646.05 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 07/04/2016 09:16 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,674.98 | 16,775.63 | 16,925.55 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,700.43 | 16,852.10 | 17,070.85 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,002.34 | 23,164.49 | 23,371.51 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,350.37 | 3,455.51 |
EUR | EURO | 25,132.22 | 25,207.84 | 25,433.12 |
GBP | BRITISH POUND | 31,116.77 | 31,336.12 | 31,616.16 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.84 | 2,855.83 | 2,892.90 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.89 | 347.00 |
JPY | JAPANESE YEN | 199.22 | 201.23 | 203.03 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.26 | 20.53 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,717.33 | 76,612.49 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,665.50 | 5,739.04 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,635.23 | 2,717.93 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 295.76 | 361.80 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.81 | 6,163.73 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,705.68 | 2,773.90 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,247.16 | 16,361.69 | 16,574.07 |
THB | THAI BAHT | 619.98 | 619.98 | 645.86 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 07/04/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo