Cục Đầu tư nước ngoài (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) vừa công bố tình hình thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài quý I/2016. Theo đó, thu hút vốn FDI tăng mạnh so với cùng kỳ năm 2015.
Tỷ giá ngoại tệ 05-04-2016
- Cập nhật : 05/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,741.17 | 16,842.22 | 16,992.73 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,753.96 | 16,906.12 | 17,125.57 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,983.15 | 23,145.17 | 23,352.01 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,356.67 | 3,462.01 |
EUR | EURO | 25,176.47 | 25,252.23 | 25,477.90 |
GBP | BRITISH POUND | 31,363.62 | 31,584.71 | 31,866.98 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.39 | 2,856.38 | 2,893.46 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.40 | 348.57 |
JPY | JAPANESE YEN | 198.90 | 200.91 | 202.70 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.27 | 20.53 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,741.77 | 76,637.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,653.93 | 5,727.32 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,634.56 | 2,717.24 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 293.74 | 359.34 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.23 | 6,165.21 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,709.65 | 2,777.96 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,218.40 | 16,332.73 | 16,544.75 |
THB | THAI BAHT | 618.40 | 618.40 | 644.22 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/04/2016 14:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,710.27 | 16,811.14 | 16,961.38 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,756.52 | 16,908.70 | 17,128.19 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,011.94 | 23,174.16 | 23,381.27 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,364.03 | 3,469.60 |
EUR | EURO | 25,225.16 | 25,301.06 | 25,527.17 |
GBP | BRITISH POUND | 31,449.57 | 31,671.27 | 31,954.31 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.45 | 2,856.45 | 2,893.53 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.88 | 349.08 |
JPY | JAPANESE YEN | 198.18 | 200.18 | 201.97 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.25 | 20.51 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,766.23 | 76,663.32 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,647.44 | 5,720.75 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,636.27 | 2,719.00 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 295.09 | 360.98 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.75 | 6,164.72 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,713.15 | 2,781.55 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,224.39 | 16,338.76 | 16,550.85 |
THB | THAI BAHT | 618.22 | 618.22 | 644.04 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/04/2016 09:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,741.17 | 16,842.22 | 16,992.73 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,768.04 | 16,920.32 | 17,139.96 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,011.94 | 23,174.16 | 23,381.27 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,363.31 | 3,468.85 |
EUR | EURO | 25,218.52 | 25,294.40 | 25,520.45 |
GBP | BRITISH POUND | 31,462.80 | 31,684.59 | 31,967.75 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.86 | 2,856.86 | 2,893.94 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.94 | 349.14 |
JPY | JAPANESE YEN | 198.11 | 200.11 | 201.90 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.29 | 20.56 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,766.23 | 76,663.32 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,658.26 | 5,731.71 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,638.27 | 2,721.06 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 295.52 | 361.51 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.75 | 6,164.72 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,712.32 | 2,780.70 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,256.76 | 16,371.36 | 16,583.87 |
THB | THAI BAHT | 619.10 | 619.10 | 644.95 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/04/2016 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,787.50 | 16,888.83 | 17,039.76 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,796.26 | 16,948.80 | 17,168.81 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,983.15 | 23,145.17 | 23,352.01 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,354.52 | 3,459.79 |
EUR | EURO | 25,174.26 | 25,250.01 | 25,475.66 |
GBP | BRITISH POUND | 31,310.72 | 31,531.44 | 31,813.23 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.60 | 2,856.60 | 2,893.68 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.91 | 349.10 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.04 | 199.03 | 200.81 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.40 | 20.68 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,741.77 | 76,637.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,694.62 | 5,768.54 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,634.41 | 2,717.08 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 294.64 | 360.44 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.12 | 6,164.06 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,708.45 | 2,776.73 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,266.38 | 16,381.05 | 16,593.68 |
THB | THAI BAHT | 620.51 | 620.51 | 646.41 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/04/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo