Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 03-06-2016
- Cập nhật : 03/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,063.99 | 16,160.96 | 16,305.29 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,881.01 | 17,034.32 | 17,255.34 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,412.86 | 22,570.86 | 22,772.44 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,313.57 | 3,417.53 |
EUR | EURO | 24,836.92 | 24,911.65 | 25,134.13 |
GBP | BRITISH POUND | 31,962.56 | 32,187.88 | 32,475.34 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,849.70 | 2,869.79 | 2,907.02 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.67 | 345.74 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.95 | 205.00 | 206.83 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.87 | 20.11 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,147.83 | 77,059.45 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,386.86 | 5,456.76 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,653.30 | 2,736.55 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 305.11 | 373.24 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,969.24 | 6,203.63 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,662.86 | 2,729.97 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,108.95 | 16,222.51 | 16,433.00 |
THB | THAI BAHT | 618.40 | 618.40 | 644.21 |
USD | US DOLLAR | 22,405.00 | 22,405.00 | 22,475.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 03/06/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,035.13 | 16,131.92 | 16,275.99 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,901.67 | 17,055.17 | 17,276.46 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,490.12 | 22,648.66 | 22,850.93 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,330.90 | 3,435.41 |
EUR | EURO | 24,968.32 | 25,043.45 | 25,267.12 |
GBP | BRITISH POUND | 32,029.12 | 32,254.90 | 32,542.96 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,849.62 | 2,869.71 | 2,906.95 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.92 | 345.99 |
JPY | JAPANESE YEN | 203.04 | 205.09 | 206.92 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.89 | 20.14 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,147.83 | 77,059.45 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,373.88 | 5,443.60 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,663.02 | 2,746.57 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 305.51 | 373.73 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,969.24 | 6,203.63 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,675.04 | 2,742.46 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,101.92 | 16,215.43 | 16,425.83 |
THB | THAI BAHT | 617.88 | 617.88 | 643.67 |
USD | US DOLLAR | 22,405.00 | 22,405.00 | 22,475.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 03/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo