Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 31-12-2015
- Cập nhật : 31/12/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,175.26 | 16,272.90 | 16,425.53 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,970.10 | 16,115.14 | 16,331.47 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,385.82 | 22,543.63 | 22,755.07 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,238.59 | 3,341.69 |
EUR | EURO | 24,353.97 | 24,427.25 | 24,656.35 |
GBP | BRITISH POUND | 32,910.96 | 33,142.96 | 33,453.80 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,859.98 | 2,880.14 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.06 | 346.08 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.73 | 185.59 | 187.33 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.11 | 19.25 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,917.44 | 75,238.67 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,204.26 | 5,274.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,536.65 | 2,617.40 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 301.66 | 345.69 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,816.23 | 6,184.25 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,648.29 | 2,716.25 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,660.87 | 15,771.27 | 15,982.99 |
THB | THAI BAHT | 609.99 | 609.99 | 635.74 |
USD | US DOLLAR | 22,430.00 | 22,430.00 | 22,500.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 31/12/2015 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo