Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 30-12-2015
- Cập nhật : 30/12/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,175.26 | 16,272.90 | 16,425.53 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,970.10 | 16,115.14 | 16,331.47 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,385.82 | 22,543.63 | 22,755.07 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,238.59 | 3,341.69 |
EUR | EURO | 24,353.97 | 24,427.25 | 24,656.35 |
GBP | BRITISH POUND | 32,910.96 | 33,142.96 | 33,453.80 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,859.98 | 2,880.14 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.06 | 346.08 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.73 | 185.59 | 187.33 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.11 | 19.25 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,917.44 | 75,238.67 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,204.26 | 5,274.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,536.65 | 2,617.40 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 301.66 | 345.69 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,816.23 | 6,184.25 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,648.29 | 2,716.25 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,660.87 | 15,771.27 | 15,982.99 |
THB | THAI BAHT | 609.99 | 609.99 | 635.74 |
USD | US DOLLAR | 22,430.00 | 22,430.00 | 22,500.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/12/2015 15:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,175.26 | 16,272.90 | 16,425.53 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,970.10 | 16,115.14 | 16,331.47 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,385.82 | 22,543.63 | 22,755.07 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,238.59 | 3,341.69 |
EUR | EURO | 24,353.97 | 24,427.25 | 24,656.35 |
GBP | BRITISH POUND | 32,910.96 | 33,142.96 | 33,453.80 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,859.98 | 2,880.14 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.06 | 346.08 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.73 | 185.59 | 187.33 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.11 | 19.25 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,917.44 | 75,238.67 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,204.26 | 5,274.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,536.65 | 2,617.40 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 301.66 | 345.69 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,816.23 | 6,184.25 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,648.29 | 2,716.25 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,660.87 | 15,771.27 | 15,982.99 |
THB | THAI BAHT | 609.99 | 609.99 | 635.74 |
USD | US DOLLAR | 22,430.00 | 22,430.00 | 22,500.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/12/2015 09:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,205.55 | 16,303.37 | 16,448.96 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,990.97 | 16,136.20 | 16,345.54 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,399.85 | 22,557.75 | 22,759.18 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,241.40 | 3,343.10 |
EUR | EURO | 24,372.77 | 24,446.11 | 24,664.41 |
GBP | BRITISH POUND | 32,918.29 | 33,150.34 | 33,446.36 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,860.72 | 2,880.89 | 2,918.27 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.26 | 346.13 |
JPY | JAPANESE YEN | 177.43 | 179.22 | 186.93 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.13 | 19.27 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,933.68 | 75,221.93 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,210.28 | 5,277.87 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,540.22 | 2,619.91 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 301.73 | 345.62 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.52 | 6,182.87 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,650.12 | 2,716.91 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,697.63 | 15,808.29 | 16,013.38 |
THB | THAI BAHT | 610.13 | 610.13 | 635.60 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/12/2015 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,178.03 | 16,275.68 | 16,421.01 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,935.80 | 16,080.52 | 16,289.14 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,511.52 | 22,670.21 | 22,872.65 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,258.45 | 3,360.68 |
EUR | EURO | 24,496.43 | 24,570.14 | 24,789.54 |
GBP | BRITISH POUND | 33,107.81 | 33,341.20 | 33,638.92 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.25 | 2,881.42 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.01 | 345.87 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.03 | 185.89 | 187.55 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.17 | 19.30 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,998.04 | 75,288.30 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,205.36 | 5,272.90 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,551.86 | 2,631.92 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 300.07 | 343.72 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,818.51 | 6,183.92 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,662.31 | 2,729.41 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,731.20 | 15,842.09 | 16,047.62 |
THB | THAI BAHT | 610.10 | 610.10 | 635.56 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/12/2015 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo