Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 29-12-2015
- Cập nhật : 29/12/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,178.03 | 16,275.68 | 16,421.01 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,935.80 | 16,080.52 | 16,289.14 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,511.52 | 22,670.21 | 22,872.65 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,258.45 | 3,360.68 |
EUR | EURO | 24,496.43 | 24,570.14 | 24,789.54 |
GBP | BRITISH POUND | 33,107.81 | 33,341.20 | 33,638.92 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.25 | 2,881.42 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.01 | 345.87 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.03 | 185.89 | 187.55 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.17 | 19.30 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,998.04 | 75,288.30 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,205.36 | 5,272.90 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,551.86 | 2,631.92 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 300.07 | 343.72 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,818.51 | 6,183.92 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,662.31 | 2,729.41 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,731.20 | 15,842.09 | 16,047.62 |
THB | THAI BAHT | 610.10 | 610.10 | 635.56 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/12/2015 16:31 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,143.80 | 16,241.25 | 16,389.92 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,949.68 | 16,094.53 | 16,306.95 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,496.02 | 22,654.60 | 22,861.97 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,257.02 | 3,359.95 |
EUR | EURO | 24,486.26 | 24,559.94 | 24,784.76 |
GBP | BRITISH POUND | 33,115.18 | 33,348.62 | 33,653.88 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.82 | 2,881.99 | 2,920.03 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.85 | 346.82 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.15 | 186.01 | 187.71 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.19 | 19.33 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,966.15 | 75,272.13 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,202.88 | 5,271.55 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,551.45 | 2,632.09 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 301.72 | 345.68 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.63 | 6,184.36 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,654.28 | 2,721.78 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,741.40 | 15,852.37 | 16,061.59 |
THB | THAI BAHT | 610.06 | 610.06 | 635.67 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,520.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/12/2015 10:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,161.26 | 16,258.81 | 16,407.63 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,953.43 | 16,098.31 | 16,310.77 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,529.27 | 22,688.09 | 22,895.76 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,260.58 | 3,363.62 |
EUR | EURO | 24,513.78 | 24,587.54 | 24,812.58 |
GBP | BRITISH POUND | 33,112.82 | 33,346.24 | 33,651.46 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.87 | 2,884.06 | 2,922.12 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.30 | 347.29 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.40 | 186.26 | 187.96 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.19 | 19.33 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,014.86 | 75,322.32 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,210.00 | 5,278.76 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,550.77 | 2,631.39 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 302.25 | 346.29 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,821.51 | 6,188.48 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,657.80 | 2,725.38 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,774.30 | 15,885.50 | 16,095.15 |
THB | THAI BAHT | 610.81 | 610.81 | 636.45 |
USD | US DOLLAR | 22,460.00 | 22,460.00 | 22,530.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/12/2015 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,161.26 | 16,258.81 | 16,407.63 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,986.82 | 16,132.01 | 16,344.91 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,504.20 | 22,662.84 | 22,870.27 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,255.17 | 3,358.04 |
EUR | EURO | 24,480.28 | 24,553.94 | 24,778.68 |
GBP | BRITISH POUND | 33,181.76 | 33,415.67 | 33,721.52 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.54 | 2,883.73 | 2,921.78 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.38 | 347.38 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.84 | 185.70 | 187.40 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.25 | 19.39 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,063.03 | 75,372.00 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,200.30 | 5,268.93 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,550.13 | 2,630.72 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.90 | 352.77 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,820.89 | 6,187.82 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,646.12 | 2,713.41 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,778.78 | 15,890.01 | 16,099.73 |
THB | THAI BAHT | 610.64 | 610.64 | 636.27 |
USD | US DOLLAR | 22,460.00 | 22,460.00 | 22,530.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/12/2015 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo