Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 02-06-2016
- Cập nhật : 02/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,076.59 | 16,173.63 | 16,318.05 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,924.28 | 17,077.98 | 17,299.54 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,504.23 | 22,662.87 | 22,865.24 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,334.10 | 3,438.70 |
EUR | EURO | 24,995.03 | 25,070.24 | 25,294.11 |
GBP | BRITISH POUND | 32,027.53 | 32,253.30 | 32,541.31 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,853.98 | 2,874.10 | 2,911.39 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.64 | 345.71 |
JPY | JAPANESE YEN | 203.13 | 205.18 | 207.01 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.85 | 20.09 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,173.29 | 77,085.83 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,360.39 | 5,429.94 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,668.61 | 2,752.33 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.96 | 373.06 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,977.70 | 6,212.42 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,678.75 | 2,746.26 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,118.77 | 16,232.40 | 16,442.99 |
THB | THAI BAHT | 618.35 | 618.35 | 644.17 |
USD | US DOLLAR | 22,425.00 | 22,425.00 | 22,495.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 02/06/2016 14:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,103.96 | 16,201.17 | 16,349.50 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,908.13 | 17,061.69 | 17,286.92 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,476.45 | 22,634.89 | 22,842.13 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,327.14 | 3,432.29 |
EUR | EURO | 24,937.14 | 25,012.18 | 25,241.18 |
GBP | BRITISH POUND | 31,993.62 | 32,219.15 | 32,514.14 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,850.58 | 2,870.67 | 2,908.57 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.01 | 345.12 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.89 | 204.94 | 206.82 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.79 | 20.04 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,074.22 | 77,000.10 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,368.70 | 5,439.57 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,663.92 | 2,748.11 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.58 | 372.68 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,969.71 | 6,205.51 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,675.36 | 2,743.40 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,091.40 | 16,204.83 | 16,418.74 |
THB | THAI BAHT | 616.66 | 616.66 | 642.55 |
USD | US DOLLAR | 22,400.00 | 22,400.00 | 22,470.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 02/06/2016 09:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,131.14 | 16,228.51 | 16,373.44 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,909.21 | 17,062.77 | 17,284.15 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,370.87 | 22,528.57 | 22,729.77 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,315.15 | 3,419.16 |
EUR | EURO | 24,845.76 | 24,920.52 | 25,143.07 |
GBP | BRITISH POUND | 32,167.68 | 32,394.44 | 32,683.74 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,851.22 | 2,871.32 | 2,908.58 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.67 | 345.73 |
JPY | JAPANESE YEN | 201.03 | 203.06 | 204.87 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.81 | 20.05 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,131.78 | 77,042.74 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,385.36 | 5,455.23 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,649.42 | 2,732.55 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.22 | 374.61 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,971.58 | 6,206.07 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,667.28 | 2,734.51 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,075.20 | 16,188.52 | 16,398.56 |
THB | THAI BAHT | 617.11 | 617.11 | 642.87 |
USD | US DOLLAR | 22,410.00 | 22,410.00 | 22,480.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 02/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo