Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 29-12-2015
- Cập nhật : 29/12/2015
Cập nhật lúc 03:10:49 PM 29/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.500 | 32.890 |
Vàng SJC 10L | 32.500 | 32.890 |
Vàng SJC 1L | 32.500 | 32.890 |
Vàng SJC 5c | 32.500 | 32.910 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.500 | 32.920 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.040 | 30.340 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.740 | 30.340 |
Vàng nữ trang 99% | 29.440 | 30.040 |
Vàng nữ trang 75% | 22.057 | 22.907 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.990 | 17.840 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.953 | 12.803 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.500 | 32.910 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.500 | 32.910 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.490 | 32.910 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.500 | 32.910 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.490 | 32.910 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.470 | 32.920 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.500 | 32.910 |
Cập nhật lúc 01:33:56 PM 29/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.540 | 32.920 |
Vàng SJC 10L | 32.540 | 32.920 |
Vàng SJC 1L | 32.540 | 32.920 |
Vàng SJC 5c | 32.540 | 32.940 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.540 | 32.950 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.050 | 30.350 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.750 | 30.350 |
Vàng nữ trang 99% | 29.450 | 30.050 |
Vàng nữ trang 75% | 22.065 | 22.915 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.996 | 17.846 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.957 | 12.807 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.540 | 32.940 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.540 | 32.940 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.530 | 32.940 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.540 | 32.940 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.530 | 32.940 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.510 | 32.950 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.540 | 32.940 |
Cập nhật lúc 10:22:29 AM 29/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.580 | 32.940 |
Vàng SJC 10L | 32.580 | 32.940 |
Vàng SJC 1L | 32.580 | 32.940 |
Vàng SJC 5c | 32.580 | 32.960 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.580 | 32.970 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.000 | 30.300 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.680 | 30.300 |
Vàng nữ trang 99% | 29.380 | 30.000 |
Vàng nữ trang 75% | 21.877 | 22.877 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.817 | 17.817 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.786 | 12.786 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.960 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.960 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.960 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.960 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.960 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.550 | 32.970 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.960 |
Cập nhật lúc 08:26:41 AM 29/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.580 | 32.940 |
Vàng SJC 10L | 32.580 | 32.940 |
Vàng SJC 1L | 32.580 | 32.940 |
Vàng SJC 5c | 32.580 | 32.960 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.580 | 32.970 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.970 | 30.270 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.650 | 30.270 |
Vàng nữ trang 99% | 29.350 | 29.970 |
Vàng nữ trang 75% | 21.855 | 22.855 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.799 | 17.799 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.774 | 12.774 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.960 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.960 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.960 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.960 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.960 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.550 | 32.970 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.960 |
Cập nhật lúc 00:02:43 PM 29/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.600 | 32.950 |
Vàng SJC 10L | 32.600 | 32.950 |
Vàng SJC 1L | 32.600 | 32.950 |
Vàng SJC 5c | 32.600 | 32.970 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.600 | 32.980 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.980 | 30.280 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.610 | 30.280 |
Vàng nữ trang 99% | 29.310 | 29.980 |
Vàng nữ trang 75% | 21.812 | 22.862 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.755 | 17.805 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.728 | 12.778 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.970 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.970 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.970 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.970 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.970 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.980 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.970 |