Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 01-08-2016
- Cập nhật : 01/08/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,789.06 | 16,890.40 | 17,041.34 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,846.44 | 16,999.43 | 17,220.09 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,733.13 | 22,893.38 | 23,144.21 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,298.18 | 3,401.68 |
EUR | EURO | 24,721.73 | 24,796.12 | 25,017.71 |
GBP | BRITISH POUND | 29,223.42 | 29,429.43 | 29,692.43 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.04 | 2,856.03 | 2,893.10 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.45 | 346.54 |
JPY | JAPANESE YEN | 213.41 | 215.57 | 219.24 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.03 | 20.69 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,782.78 | 76,680.50 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,498.03 | 5,569.40 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,607.28 | 2,689.10 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.48 | 374.92 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.61 | 6,165.61 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,573.91 | 2,638.80 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,452.08 | 16,568.06 | 16,716.12 |
THB | THAI BAHT | 628.86 | 628.86 | 655.12 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 01/08/2016 10:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,760.37 | 16,861.54 | 17,012.22 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,829.65 | 16,982.49 | 17,202.93 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,735.47 | 22,895.74 | 23,146.60 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,298.72 | 3,402.24 |
EUR | EURO | 24,723.94 | 24,798.34 | 25,019.95 |
GBP | BRITISH POUND | 29,150.68 | 29,356.17 | 29,618.52 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.07 | 2,856.06 | 2,893.14 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.87 | 346.98 |
JPY | JAPANESE YEN | 213.75 | 215.91 | 219.59 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.01 | 20.67 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,782.78 | 76,680.50 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,498.03 | 5,569.40 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,602.98 | 2,684.67 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.37 | 374.79 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.61 | 6,165.61 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,574.09 | 2,638.98 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,449.62 | 16,565.58 | 16,713.62 |
THB | THAI BAHT | 628.50 | 628.50 | 654.74 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 01/08/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,575.00 | 16,675.05 | 16,824.07 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,676.27 | 16,827.72 | 17,046.15 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,496.28 | 22,654.86 | 22,903.08 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,272.77 | 3,375.47 |
EUR | EURO | 24,531.37 | 24,605.19 | 24,825.08 |
GBP | BRITISH POUND | 29,069.11 | 29,274.03 | 29,535.64 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.06 | 2,857.06 | 2,894.14 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.77 | 344.80 |
JPY | JAPANESE YEN | 212.03 | 214.17 | 217.82 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.85 | 20.51 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,636.24 | 76,528.21 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,462.79 | 5,533.70 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,567.11 | 2,647.67 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 303.84 | 371.70 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.14 | 6,165.11 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,553.38 | 2,617.75 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,337.47 | 16,452.64 | 16,599.67 |
THB | THAI BAHT | 627.24 | 627.24 | 653.42 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 01/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo