Giới đầu tư bi quan về đồng tiền tệ nhất châu Á
Đô la Mỹ tiếp tục giảm giá, yen và nhân dân tệ tăng cao
USD có chuỗi giảm giá mạnh nhất kể từ 2011
Cuba sẽ dỡ bỏ thuế đối với đồng USD
Nhân dân tệ tăng giá mạnh nhất 4 tháng
Giá vàng SJC 03-08-2016
- Cập nhật : 03/08/2016
Cập nhật lúc 04:25:20 PM 03/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.700 | 36.970 |
Vàng SJC 10L | 36.700 | 36.970 |
Vàng SJC 1L | 36.700 | 36.970 |
Vàng SJC 5c | 36.700 | 36.990 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.700 | 37.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.380 | 36.780 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.980 | 36.780 |
Vàng nữ trang 99% | 35.616 | 36.416 |
Vàng nữ trang 75% | 26.338 | 27.738 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.195 | 21.595 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.089 | 15.489 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.700 | 36.990 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.700 | 36.990 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.990 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.700 | 36.990 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.990 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.670 | 37.000 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.700 | 36.990 |
Cập nhật lúc 10:00:15 AM 03/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.670 | 36.940 |
Vàng SJC 10L | 36.670 | 36.940 |
Vàng SJC 1L | 36.670 | 36.940 |
Vàng SJC 5c | 36.670 | 36.960 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.670 | 36.970 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.340 | 36.740 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.940 | 36.740 |
Vàng nữ trang 99% | 35.576 | 36.376 |
Vàng nữ trang 75% | 26.308 | 27.708 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.172 | 21.572 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.072 | 15.472 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.670 | 36.960 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.670 | 36.960 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.660 | 36.960 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.670 | 36.960 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.660 | 36.960 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.640 | 36.970 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.670 | 36.960 |
Cập nhật lúc 08:16:04 AM 03/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.690 | 36.960 |
Vàng SJC 10L | 36.690 | 36.960 |
Vàng SJC 1L | 36.690 | 36.960 |
Vàng SJC 5c | 36.690 | 36.980 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.690 | 36.990 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.360 | 36.760 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.960 | 36.760 |
Vàng nữ trang 99% | 35.596 | 36.396 |
Vàng nữ trang 75% | 26.323 | 27.723 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.183 | 21.583 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.080 | 15.480 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.980 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.980 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.680 | 36.980 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.980 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.680 | 36.980 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.660 | 36.990 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.980 |
Cập nhật lúc 08:05:27 AM 03/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.690 | 36.960 |
Vàng SJC 10L | 36.690 | 36.960 |
Vàng SJC 1L | 36.690 | 36.960 |
Vàng SJC 5c | 36.690 | 36.980 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.690 | 36.990 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.360 | 36.760 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.860 | 36.760 |
Vàng nữ trang 99% | 35.496 | 36.396 |
Vàng nữ trang 75% | 26.323 | 27.723 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.183 | 21.583 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.080 | 15.480 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.980 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.980 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.680 | 36.980 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.980 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.680 | 36.980 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.660 | 36.990 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.980 |
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 03/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.590 | 36.850 |
Vàng SJC 10L | 36.590 | 36.850 |
Vàng SJC 1L | 36.590 | 36.850 |
Vàng SJC 5c | 36.590 | 36.870 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.590 | 36.880 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.250 | 36.650 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.750 | 36.650 |
Vàng nữ trang 99% | 35.387 | 36.287 |
Vàng nữ trang 75% | 26.240 | 27.640 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.119 | 21.519 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.035 | 15.435 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.590 | 36.870 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.590 | 36.870 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.580 | 36.870 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.590 | 36.870 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.580 | 36.870 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.560 | 36.880 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.590 | 36.870 |