tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 03-08-2016

  • Cập nhật : 03/08/2016
Cập nhật lúc 04:25:20 PM 03/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.70036.970
Vàng SJC 10L36.70036.970
Vàng SJC 1L36.70036.970
Vàng SJC 5c36.70036.990
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.70037.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.38036.780
Vàng nữ trang 99,99%35.98036.780
Vàng nữ trang 99%35.61636.416
Vàng nữ trang 75%26.33827.738
Vàng nữ trang 58,3%20.19521.595
Vàng nữ trang 41,7%14.08915.489
Hà Nội
Vàng SJC36.70036.990
Đà Nẵng
Vàng SJC36.70036.990
Nha Trang
Vàng SJC36.69036.990
Cà Mau
Vàng SJC36.70036.990
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.69036.990
Bình Phước
Vàng SJC36.67037.000
Huế
Vàng SJC36.70036.990
Cập nhật lúc 10:00:15 AM 03/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.67036.940
Vàng SJC 10L36.67036.940
Vàng SJC 1L36.67036.940
Vàng SJC 5c36.67036.960
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.67036.970
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.34036.740
Vàng nữ trang 99,99%35.94036.740
Vàng nữ trang 99%35.57636.376
Vàng nữ trang 75%26.30827.708
Vàng nữ trang 58,3%20.17221.572
Vàng nữ trang 41,7%14.07215.472
Hà Nội
Vàng SJC36.67036.960
Đà Nẵng
Vàng SJC36.67036.960
Nha Trang
Vàng SJC36.66036.960
Cà Mau
Vàng SJC36.67036.960
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.66036.960
Bình Phước
Vàng SJC36.64036.970
Huế
Vàng SJC36.67036.960
Cập nhật lúc 08:16:04 AM 03/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.69036.960
Vàng SJC 10L36.69036.960
Vàng SJC 1L36.69036.960
Vàng SJC 5c36.69036.980
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.69036.990
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.36036.760
Vàng nữ trang 99,99%35.96036.760
Vàng nữ trang 99%35.59636.396
Vàng nữ trang 75%26.32327.723
Vàng nữ trang 58,3%20.18321.583
Vàng nữ trang 41,7%14.08015.480
Hà Nội
Vàng SJC36.69036.980
Đà Nẵng
Vàng SJC36.69036.980
Nha Trang
Vàng SJC36.68036.980
Cà Mau
Vàng SJC36.69036.980
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.68036.980
Bình Phước
Vàng SJC36.66036.990
Huế
Vàng SJC36.69036.980
Cập nhật lúc 08:05:27 AM 03/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.69036.960
Vàng SJC 10L36.69036.960
Vàng SJC 1L36.69036.960
Vàng SJC 5c36.69036.980
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.69036.990
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.36036.760
Vàng nữ trang 99,99%35.86036.760
Vàng nữ trang 99%35.49636.396
Vàng nữ trang 75%26.32327.723
Vàng nữ trang 58,3%20.18321.583
Vàng nữ trang 41,7%14.08015.480
Hà Nội
Vàng SJC36.69036.980
Đà Nẵng
Vàng SJC36.69036.980
Nha Trang
Vàng SJC36.68036.980
Cà Mau
Vàng SJC36.69036.980
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.68036.980
Bình Phước
Vàng SJC36.66036.990
Huế
Vàng SJC36.69036.980
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 03/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.59036.850
Vàng SJC 10L36.59036.850
Vàng SJC 1L36.59036.850
Vàng SJC 5c36.59036.870
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.59036.880
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.25036.650
Vàng nữ trang 99,99%35.75036.650
Vàng nữ trang 99%35.38736.287
Vàng nữ trang 75%26.24027.640
Vàng nữ trang 58,3%20.11921.519
Vàng nữ trang 41,7%14.03515.435
Hà Nội
Vàng SJC36.59036.870
Đà Nẵng
Vàng SJC36.59036.870
Nha Trang
Vàng SJC36.58036.870
Cà Mau
Vàng SJC36.59036.870
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.58036.870
Bình Phước
Vàng SJC36.56036.880
Huế
Vàng SJC36.59036.870
Trở về

Bài cùng chuyên mục