Khoảng 90% doanh nghiệp nhập khẩu không bảo hiểm tỉ giá.
Giá vàng SJC 03-08-2016
- Cập nhật : 03/08/2016
Cập nhật lúc 04:25:20 PM 03/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.700 | 36.970 |
Vàng SJC 10L | 36.700 | 36.970 |
Vàng SJC 1L | 36.700 | 36.970 |
Vàng SJC 5c | 36.700 | 36.990 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.700 | 37.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.380 | 36.780 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.980 | 36.780 |
Vàng nữ trang 99% | 35.616 | 36.416 |
Vàng nữ trang 75% | 26.338 | 27.738 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.195 | 21.595 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.089 | 15.489 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.700 | 36.990 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.700 | 36.990 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.990 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.700 | 36.990 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.990 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.670 | 37.000 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.700 | 36.990 |
Cập nhật lúc 10:00:15 AM 03/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.670 | 36.940 |
Vàng SJC 10L | 36.670 | 36.940 |
Vàng SJC 1L | 36.670 | 36.940 |
Vàng SJC 5c | 36.670 | 36.960 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.670 | 36.970 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.340 | 36.740 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.940 | 36.740 |
Vàng nữ trang 99% | 35.576 | 36.376 |
Vàng nữ trang 75% | 26.308 | 27.708 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.172 | 21.572 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.072 | 15.472 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.670 | 36.960 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.670 | 36.960 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.660 | 36.960 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.670 | 36.960 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.660 | 36.960 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.640 | 36.970 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.670 | 36.960 |
Cập nhật lúc 08:16:04 AM 03/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.690 | 36.960 |
Vàng SJC 10L | 36.690 | 36.960 |
Vàng SJC 1L | 36.690 | 36.960 |
Vàng SJC 5c | 36.690 | 36.980 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.690 | 36.990 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.360 | 36.760 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.960 | 36.760 |
Vàng nữ trang 99% | 35.596 | 36.396 |
Vàng nữ trang 75% | 26.323 | 27.723 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.183 | 21.583 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.080 | 15.480 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.980 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.980 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.680 | 36.980 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.980 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.680 | 36.980 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.660 | 36.990 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.980 |
Cập nhật lúc 08:05:27 AM 03/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.690 | 36.960 |
Vàng SJC 10L | 36.690 | 36.960 |
Vàng SJC 1L | 36.690 | 36.960 |
Vàng SJC 5c | 36.690 | 36.980 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.690 | 36.990 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.360 | 36.760 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.860 | 36.760 |
Vàng nữ trang 99% | 35.496 | 36.396 |
Vàng nữ trang 75% | 26.323 | 27.723 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.183 | 21.583 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.080 | 15.480 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.980 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.980 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.680 | 36.980 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.980 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.680 | 36.980 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.660 | 36.990 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.980 |
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 03/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.590 | 36.850 |
Vàng SJC 10L | 36.590 | 36.850 |
Vàng SJC 1L | 36.590 | 36.850 |
Vàng SJC 5c | 36.590 | 36.870 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.590 | 36.880 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.250 | 36.650 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.750 | 36.650 |
Vàng nữ trang 99% | 35.387 | 36.287 |
Vàng nữ trang 75% | 26.240 | 27.640 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.119 | 21.519 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.035 | 15.435 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.590 | 36.870 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.590 | 36.870 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.580 | 36.870 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.590 | 36.870 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.580 | 36.870 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.560 | 36.880 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.590 | 36.870 |