Kho bạc Nhà nước vừa thông báo về tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 8/2016, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước. Theo đó, tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 8 là 1 USD = 21.872 đồng.
Giá vàng SJC 01-08-2016
- Cập nhật : 01/08/2016
Cập nhật lúc 03:17:56 PM 01/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.470 | 36.740 |
Vàng SJC 10L | 36.470 | 36.740 |
Vàng SJC 1L | 36.470 | 36.740 |
Vàng SJC 5c | 36.470 | 36.760 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.470 | 36.770 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.940 | 36.340 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.440 | 36.340 |
Vàng nữ trang 99% | 35.080 | 35.980 |
Vàng nữ trang 75% | 26.008 | 27.408 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.938 | 21.338 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.905 | 15.305 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.760 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.760 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.760 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.760 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.760 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.440 | 36.770 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.760 |
Cập nhật lúc 01:35:39 PM 01/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.460 | 36.730 |
Vàng SJC 10L | 36.460 | 36.730 |
Vàng SJC 1L | 36.460 | 36.730 |
Vàng SJC 5c | 36.460 | 36.750 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.460 | 36.760 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.930 | 36.330 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.430 | 36.330 |
Vàng nữ trang 99% | 35.070 | 35.970 |
Vàng nữ trang 75% | 26.000 | 27.400 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.933 | 21.333 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.901 | 15.301 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.750 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.750 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.750 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.750 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.750 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.430 | 36.760 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.750 |
Cập nhật lúc 10:32:08 AM 01/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.480 | 36.750 |
Vàng SJC 10L | 36.480 | 36.750 |
Vàng SJC 1L | 36.480 | 36.750 |
Vàng SJC 5c | 36.480 | 36.770 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.480 | 36.780 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.950 | 36.350 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.450 | 36.350 |
Vàng nữ trang 99% | 35.090 | 35.990 |
Vàng nữ trang 75% | 26.015 | 27.415 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.944 | 21.344 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.909 | 15.309 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.480 | 36.770 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.480 | 36.770 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.770 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.480 | 36.770 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.770 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.780 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.480 | 36.770 |
Cập nhật lúc 08:10:26 AM 01/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.450 | 36.720 |
Vàng SJC 10L | 36.450 | 36.720 |
Vàng SJC 1L | 36.450 | 36.720 |
Vàng SJC 5c | 36.450 | 36.740 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.450 | 36.750 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.920 | 36.320 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.420 | 36.320 |
Vàng nữ trang 99% | 35.060 | 35.960 |
Vàng nữ trang 75% | 25.993 | 27.393 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.927 | 21.327 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.897 | 15.297 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.740 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.740 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.440 | 36.740 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.740 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.440 | 36.740 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.420 | 36.750 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.740 |
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 01/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.470 | 36.750 |
Vàng SJC 10L | 36.470 | 36.750 |
Vàng SJC 1L | 36.470 | 36.750 |
Vàng SJC 5c | 36.470 | 36.770 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.470 | 36.780 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.760 | 36.160 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.260 | 36.160 |
Vàng nữ trang 99% | 34.902 | 35.802 |
Vàng nữ trang 75% | 25.873 | 27.273 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.833 | 21.233 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.830 | 15.230 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.770 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.770 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.770 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.770 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.770 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.440 | 36.780 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.770 |