tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 01-08-2016

  • Cập nhật : 01/08/2016
Cập nhật lúc 03:17:56 PM 01/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.47036.740
Vàng SJC 10L36.47036.740
Vàng SJC 1L36.47036.740
Vàng SJC 5c36.47036.760
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.47036.770
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.94036.340
Vàng nữ trang 99,99%35.44036.340
Vàng nữ trang 99%35.08035.980
Vàng nữ trang 75%26.00827.408
Vàng nữ trang 58,3%19.93821.338
Vàng nữ trang 41,7%13.90515.305
Hà Nội
Vàng SJC36.47036.760
Đà Nẵng
Vàng SJC36.47036.760
Nha Trang
Vàng SJC36.46036.760
Cà Mau
Vàng SJC36.47036.760
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.46036.760
Bình Phước
Vàng SJC36.44036.770
Huế
Vàng SJC36.47036.760
Cập nhật lúc 01:35:39 PM 01/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.46036.730
Vàng SJC 10L36.46036.730
Vàng SJC 1L36.46036.730
Vàng SJC 5c36.46036.750
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.46036.760
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.93036.330
Vàng nữ trang 99,99%35.43036.330
Vàng nữ trang 99%35.07035.970
Vàng nữ trang 75%26.00027.400
Vàng nữ trang 58,3%19.93321.333
Vàng nữ trang 41,7%13.90115.301
Hà Nội
Vàng SJC36.46036.750
Đà Nẵng
Vàng SJC36.46036.750
Nha Trang
Vàng SJC36.45036.750
Cà Mau
Vàng SJC36.46036.750
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.45036.750
Bình Phước
Vàng SJC36.43036.760
Huế
Vàng SJC36.46036.750
Cập nhật lúc 10:32:08 AM 01/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.48036.750
Vàng SJC 10L36.48036.750
Vàng SJC 1L36.48036.750
Vàng SJC 5c36.48036.770
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.48036.780
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.95036.350
Vàng nữ trang 99,99%35.45036.350
Vàng nữ trang 99%35.09035.990
Vàng nữ trang 75%26.01527.415
Vàng nữ trang 58,3%19.94421.344
Vàng nữ trang 41,7%13.90915.309
Hà Nội
Vàng SJC36.48036.770
Đà Nẵng
Vàng SJC36.48036.770
Nha Trang
Vàng SJC36.47036.770
Cà Mau
Vàng SJC36.48036.770
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.47036.770
Bình Phước
Vàng SJC36.45036.780
Huế
Vàng SJC36.48036.770
Cập nhật lúc 08:10:26 AM 01/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.45036.720
Vàng SJC 10L36.45036.720
Vàng SJC 1L36.45036.720
Vàng SJC 5c36.45036.740
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.45036.750
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.92036.320
Vàng nữ trang 99,99%35.42036.320
Vàng nữ trang 99%35.06035.960
Vàng nữ trang 75%25.99327.393
Vàng nữ trang 58,3%19.92721.327
Vàng nữ trang 41,7%13.89715.297
Hà Nội
Vàng SJC36.45036.740
Đà Nẵng
Vàng SJC36.45036.740
Nha Trang
Vàng SJC36.44036.740
Cà Mau
Vàng SJC36.45036.740
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.44036.740
Bình Phước
Vàng SJC36.42036.750
Huế
Vàng SJC36.45036.740
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 01/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.47036.750
Vàng SJC 10L36.47036.750
Vàng SJC 1L36.47036.750
Vàng SJC 5c36.47036.770
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.47036.780
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.76036.160
Vàng nữ trang 99,99%35.26036.160
Vàng nữ trang 99%34.90235.802
Vàng nữ trang 75%25.87327.273
Vàng nữ trang 58,3%19.83321.233
Vàng nữ trang 41,7%13.83015.230
Hà Nội
Vàng SJC36.47036.770
Đà Nẵng
Vàng SJC36.47036.770
Nha Trang
Vàng SJC36.46036.770
Cà Mau
Vàng SJC36.47036.770
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.46036.770
Bình Phước
Vàng SJC36.44036.780
Huế
Vàng SJC36.47036.770
Trở về

Bài cùng chuyên mục