Trong hơn 20 vụ kiện phòng vệ thương mại mà hàng chục quốc gia, vùng lãnh thổ trên thế giới liên tiếp khởi kiện VN từ đầu năm đến nay, có hơn 2/3 các vụ kiện đều luôn thấy Trung Quốc và Đài Loan bị kiện kèm.
Giá vàng SJC 02-08-2016
- Cập nhật : 02/08/2016
Cập nhật lúc 04:17:31 PM 02/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.590 | 36.850 |
Vàng SJC 10L | 36.590 | 36.850 |
Vàng SJC 1L | 36.590 | 36.850 |
Vàng SJC 5c | 36.590 | 36.870 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.590 | 36.880 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.250 | 36.650 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.750 | 36.650 |
Vàng nữ trang 99% | 35.387 | 36.287 |
Vàng nữ trang 75% | 26.240 | 27.640 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.119 | 21.519 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.035 | 15.435 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.590 | 36.870 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.590 | 36.870 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.580 | 36.870 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.590 | 36.870 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.580 | 36.870 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.560 | 36.880 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.590 | 36.870 |
Cập nhật lúc 10:34:50 AM 02/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.470 | 36.730 |
Vàng SJC 10L | 36.470 | 36.730 |
Vàng SJC 1L | 36.470 | 36.730 |
Vàng SJC 5c | 36.470 | 36.750 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.470 | 36.760 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.980 | 36.380 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.480 | 36.380 |
Vàng nữ trang 99% | 35.120 | 36.020 |
Vàng nữ trang 75% | 26.038 | 27.438 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.962 | 21.362 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.922 | 15.322 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.750 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.750 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.750 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.750 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.750 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.440 | 36.760 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.750 |
Cập nhật lúc 09:04:23 AM 02/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.460 | 36.720 |
Vàng SJC 10L | 36.460 | 36.720 |
Vàng SJC 1L | 36.460 | 36.720 |
Vàng SJC 5c | 36.460 | 36.740 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.460 | 36.750 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.950 | 36.350 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.450 | 36.350 |
Vàng nữ trang 99% | 35.090 | 35.990 |
Vàng nữ trang 75% | 26.015 | 27.415 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.944 | 21.344 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.909 | 15.309 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.740 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.740 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.740 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.740 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.740 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.430 | 36.750 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.740 |
Cập nhật lúc 08:07:18 AM 02/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.480 | 36.760 |
Vàng SJC 10L | 36.480 | 36.760 |
Vàng SJC 1L | 36.480 | 36.760 |
Vàng SJC 5c | 36.480 | 36.780 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.480 | 36.790 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.960 | 36.360 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.460 | 36.360 |
Vàng nữ trang 99% | 35.100 | 36.000 |
Vàng nữ trang 75% | 26.023 | 27.423 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.950 | 21.350 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.914 | 15.314 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.480 | 36.780 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.480 | 36.780 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.780 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.480 | 36.780 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.780 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.790 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.480 | 36.780 |
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 02/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.470 | 36.740 |
Vàng SJC 10L | 36.470 | 36.740 |
Vàng SJC 1L | 36.470 | 36.740 |
Vàng SJC 5c | 36.470 | 36.760 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.470 | 36.770 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.940 | 36.340 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.440 | 36.340 |
Vàng nữ trang 99% | 35.080 | 35.980 |
Vàng nữ trang 75% | 26.008 | 27.408 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.938 | 21.338 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.905 | 15.305 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.760 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.760 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.760 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.760 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.760 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.440 | 36.770 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.760 |