Tính chung trong 7 tháng đầu năm 2016, tổng vốn đăng ký cấp mới và tăng thêm là 12,94 tỷ USD, tăng 46,9% so với cùng kỳ năm 2015.
Giá vàng SJC 02-08-2016
- Cập nhật : 02/08/2016
Cập nhật lúc 04:17:31 PM 02/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.590 | 36.850 |
Vàng SJC 10L | 36.590 | 36.850 |
Vàng SJC 1L | 36.590 | 36.850 |
Vàng SJC 5c | 36.590 | 36.870 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.590 | 36.880 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.250 | 36.650 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.750 | 36.650 |
Vàng nữ trang 99% | 35.387 | 36.287 |
Vàng nữ trang 75% | 26.240 | 27.640 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.119 | 21.519 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.035 | 15.435 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.590 | 36.870 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.590 | 36.870 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.580 | 36.870 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.590 | 36.870 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.580 | 36.870 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.560 | 36.880 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.590 | 36.870 |
Cập nhật lúc 10:34:50 AM 02/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.470 | 36.730 |
Vàng SJC 10L | 36.470 | 36.730 |
Vàng SJC 1L | 36.470 | 36.730 |
Vàng SJC 5c | 36.470 | 36.750 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.470 | 36.760 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.980 | 36.380 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.480 | 36.380 |
Vàng nữ trang 99% | 35.120 | 36.020 |
Vàng nữ trang 75% | 26.038 | 27.438 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.962 | 21.362 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.922 | 15.322 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.750 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.750 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.750 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.750 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.750 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.440 | 36.760 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.750 |
Cập nhật lúc 09:04:23 AM 02/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.460 | 36.720 |
Vàng SJC 10L | 36.460 | 36.720 |
Vàng SJC 1L | 36.460 | 36.720 |
Vàng SJC 5c | 36.460 | 36.740 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.460 | 36.750 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.950 | 36.350 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.450 | 36.350 |
Vàng nữ trang 99% | 35.090 | 35.990 |
Vàng nữ trang 75% | 26.015 | 27.415 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.944 | 21.344 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.909 | 15.309 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.740 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.740 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.740 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.740 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.740 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.430 | 36.750 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.740 |
Cập nhật lúc 08:07:18 AM 02/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.480 | 36.760 |
Vàng SJC 10L | 36.480 | 36.760 |
Vàng SJC 1L | 36.480 | 36.760 |
Vàng SJC 5c | 36.480 | 36.780 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.480 | 36.790 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.960 | 36.360 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.460 | 36.360 |
Vàng nữ trang 99% | 35.100 | 36.000 |
Vàng nữ trang 75% | 26.023 | 27.423 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.950 | 21.350 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.914 | 15.314 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.480 | 36.780 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.480 | 36.780 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.780 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.480 | 36.780 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.780 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.790 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.480 | 36.780 |
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 02/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.470 | 36.740 |
Vàng SJC 10L | 36.470 | 36.740 |
Vàng SJC 1L | 36.470 | 36.740 |
Vàng SJC 5c | 36.470 | 36.760 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.470 | 36.770 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.940 | 36.340 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.440 | 36.340 |
Vàng nữ trang 99% | 35.080 | 35.980 |
Vàng nữ trang 75% | 26.008 | 27.408 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.938 | 21.338 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.905 | 15.305 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.760 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.760 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.760 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.760 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.760 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.440 | 36.770 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.760 |