Quỹ Ton Poh có lợi nhuận cao hơn 99% các đối thủ trong vòng 5 năm qua.
Tỷ giá ngoại tệ 30-07-2016
- Cập nhật : 30/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,575.00 | 16,675.05 | 16,824.07 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,676.27 | 16,827.72 | 17,046.15 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,496.28 | 22,654.86 | 22,903.08 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,272.77 | 3,375.47 |
EUR | EURO | 24,531.37 | 24,605.19 | 24,825.08 |
GBP | BRITISH POUND | 29,069.11 | 29,274.03 | 29,535.64 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.06 | 2,857.06 | 2,894.14 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.77 | 344.80 |
JPY | JAPANESE YEN | 212.03 | 214.17 | 217.82 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.85 | 20.51 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,636.24 | 76,528.21 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,462.79 | 5,533.70 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,567.11 | 2,647.67 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 303.84 | 371.70 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.14 | 6,165.11 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,553.38 | 2,617.75 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,337.47 | 16,452.64 | 16,599.67 |
THB | THAI BAHT | 627.24 | 627.24 | 653.42 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo