Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 02-08-2016
- Cập nhật : 02/08/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,749.34 | 16,850.44 | 17,001.02 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,746.23 | 16,898.31 | 17,117.65 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,822.65 | 22,983.53 | 23,235.35 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,311.26 | 3,415.17 |
EUR | EURO | 24,819.12 | 24,893.80 | 25,116.27 |
GBP | BRITISH POUND | 29,368.93 | 29,575.96 | 29,840.27 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.60 | 2,855.59 | 2,892.65 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.48 | 346.58 |
JPY | JAPANESE YEN | 216.24 | 218.42 | 222.14 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.98 | 20.64 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,856.27 | 76,756.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,453.37 | 5,524.16 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,604.59 | 2,686.32 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 303.61 | 371.42 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.29 | 6,165.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,588.09 | 2,653.34 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,438.59 | 16,554.47 | 16,702.41 |
THB | THAI BAHT | 628.14 | 628.14 | 654.36 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 03/08/2016 09:46 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,755.96 | 16,857.10 | 17,007.74 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,748.77 | 16,900.88 | 17,120.27 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,827.37 | 22,988.29 | 23,240.16 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,311.71 | 3,415.63 |
EUR | EURO | 24,821.33 | 24,896.02 | 25,118.51 |
GBP | BRITISH POUND | 29,386.56 | 29,593.72 | 29,858.19 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.26 | 2,855.25 | 2,892.32 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.64 | 346.75 |
JPY | JAPANESE YEN | 216.32 | 218.51 | 222.23 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.96 | 20.62 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,856.27 | 76,756.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,452.03 | 5,522.80 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,603.66 | 2,685.37 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 303.61 | 371.41 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.29 | 6,165.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,588.73 | 2,653.99 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,434.90 | 16,550.76 | 16,698.67 |
THB | THAI BAHT | 628.14 | 628.14 | 654.36 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 03/08/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,665.47 | 16,766.07 | 16,915.91 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,757.72 | 16,909.91 | 17,129.41 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,789.58 | 22,950.23 | 23,201.69 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,307.52 | 3,411.31 |
EUR | EURO | 24,790.35 | 24,864.94 | 25,087.15 |
GBP | BRITISH POUND | 29,166.11 | 29,371.71 | 29,634.19 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.23 | 2,855.22 | 2,892.28 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.32 | 346.41 |
JPY | JAPANESE YEN | 214.17 | 216.33 | 220.01 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.09 | 20.75 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,831.76 | 76,731.40 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,477.64 | 5,548.74 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,592.50 | 2,673.86 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 303.71 | 371.54 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.24 | 6,166.26 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,572.28 | 2,637.13 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,437.36 | 16,553.23 | 16,701.16 |
THB | THAI BAHT | 628.86 | 628.86 | 655.12 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 02/08/2016 20:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,634.58 | 16,734.99 | 16,884.55 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,724.53 | 16,876.42 | 17,095.49 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,761.32 | 22,921.77 | 23,172.91 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,297.04 | 3,400.51 |
EUR | EURO | 24,712.88 | 24,787.24 | 25,008.75 |
GBP | BRITISH POUND | 29,060.29 | 29,265.15 | 29,526.68 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.60 | 2,855.59 | 2,892.65 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.12 | 346.20 |
JPY | JAPANESE YEN | 213.66 | 215.82 | 219.50 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.05 | 20.71 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,807.26 | 76,705.94 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,472.23 | 5,543.26 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,586.40 | 2,667.56 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 303.34 | 371.08 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.93 | 6,165.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,564.26 | 2,628.90 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,420.22 | 16,535.97 | 16,683.75 |
THB | THAI BAHT | 628.14 | 628.14 | 654.36 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 02/08/2016 10:46 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,630.17 | 16,730.55 | 16,880.07 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,736.01 | 16,888.00 | 17,107.22 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,775.44 | 22,935.99 | 23,187.29 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,298.48 | 3,401.99 |
EUR | EURO | 24,726.16 | 24,800.56 | 25,022.19 |
GBP | BRITISH POUND | 29,088.95 | 29,294.01 | 29,555.80 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.15 | 2,855.14 | 2,892.21 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.36 | 346.45 |
JPY | JAPANESE YEN | 214.13 | 216.29 | 219.97 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.09 | 20.75 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,807.26 | 76,705.94 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,487.14 | 5,558.36 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,587.19 | 2,668.38 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 302.97 | 370.62 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.93 | 6,165.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,565.18 | 2,629.85 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,437.36 | 16,553.23 | 16,701.16 |
THB | THAI BAHT | 628.68 | 628.68 | 654.93 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 02/08/2016 08:16 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,729.48 | 16,830.46 | 16,980.86 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,812.90 | 16,965.59 | 17,185.81 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,749.56 | 22,909.93 | 23,160.94 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,296.79 | 3,400.25 |
EUR | EURO | 24,712.88 | 24,787.24 | 25,008.75 |
GBP | BRITISH POUND | 29,086.75 | 29,291.79 | 29,553.56 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.89 | 2,855.88 | 2,892.95 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.37 | 346.46 |
JPY | JAPANESE YEN | 214.04 | 216.20 | 219.89 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.17 | 20.84 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,807.26 | 76,705.94 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,517.20 | 5,588.81 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,598.86 | 2,680.41 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 305.75 | 374.03 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.98 | 6,164.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,570.42 | 2,635.22 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,466.83 | 16,582.91 | 16,731.10 |
THB | THAI BAHT | 628.86 | 628.86 | 655.12 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 02/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo