Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 01-07-2016
- Cập nhật : 01/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,433.04 | 16,532.23 | 16,679.97 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,938.59 | 17,092.42 | 17,314.28 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,582.05 | 22,741.24 | 22,990.40 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,282.26 | 3,385.26 |
EUR | EURO | 24,592.22 | 24,666.22 | 24,886.65 |
GBP | BRITISH POUND | 29,428.44 | 29,635.89 | 29,900.73 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.31 | 2,856.30 | 2,893.38 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.66 | 342.60 |
JPY | JAPANESE YEN | 213.60 | 215.76 | 217.69 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.39 | 20.03 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,701.55 | 76,596.07 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,551.61 | 5,623.67 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,629.47 | 2,711.98 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.24 | 389.31 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,936.95 | 6,170.11 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,607.61 | 2,673.35 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,384.85 | 16,500.35 | 16,647.81 |
THB | THAI BAHT | 622.91 | 622.91 | 648.91 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 01/07/2016 12:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,448.49 | 16,547.78 | 16,695.65 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,941.19 | 17,095.05 | 17,316.95 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,584.37 | 22,743.57 | 22,992.76 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,282.35 | 3,385.36 |
EUR | EURO | 24,598.87 | 24,672.89 | 24,893.37 |
GBP | BRITISH POUND | 29,421.83 | 29,629.23 | 29,894.00 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.24 | 2,856.23 | 2,893.30 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.67 | 342.61 |
JPY | JAPANESE YEN | 207.62 | 209.72 | 217.27 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.38 | 20.02 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,701.55 | 76,596.07 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,552.31 | 5,624.38 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,632.05 | 2,714.65 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.24 | 389.31 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,936.95 | 6,170.11 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,608.22 | 2,673.98 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,388.50 | 16,504.03 | 16,651.52 |
THB | THAI BAHT | 622.91 | 622.91 | 648.91 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 01/07/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,435.24 | 16,534.45 | 16,682.21 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,975.25 | 17,129.41 | 17,351.75 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,554.31 | 22,713.30 | 22,962.15 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,286.09 | 3,389.21 |
EUR | EURO | 24,636.51 | 24,710.64 | 24,931.46 |
GBP | BRITISH POUND | 29,737.14 | 29,946.77 | 30,214.39 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.27 | 2,856.26 | 2,893.34 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.51 | 342.46 |
JPY | JAPANESE YEN | 213.96 | 216.12 | 218.05 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.34 | 19.98 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,799.33 | 76,697.69 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,512.94 | 5,584.50 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,625.22 | 2,707.61 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.07 | 386.66 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.99 | 6,166.00 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,598.32 | 2,663.82 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,364.18 | 16,479.54 | 16,626.80 |
THB | THAI BAHT | 622.02 | 622.02 | 647.99 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 01/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo