Theo báo cáo Quý 4 năm 2020 của Finance Magnates, XTB xếp hạng thứ 5 toàn cầu về số lượng tài khoản đang hoạt động.
Giá vàng SJC 02-07-2016
- Cập nhật : 02/07/2016
Cập nhật lúc 09:36:52 AM 02/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 35.420 | 35.820 |
Vàng SJC 10L | 35.420 | 35.820 |
Vàng SJC 1L | 35.420 | 35.820 |
Vàng SJC 5c | 35.420 | 35.840 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 35.420 | 35.850 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.420 | 35.820 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.120 | 35.820 |
Vàng nữ trang 99% | 34.665 | 35.465 |
Vàng nữ trang 75% | 25.818 | 27.018 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.835 | 21.035 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.888 | 15.088 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 35.420 | 35.840 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 35.420 | 35.840 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 35.410 | 35.840 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 35.420 | 35.840 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 35.410 | 35.840 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 35.390 | 35.850 |
Huế | ||
Vàng SJC | 35.420 | 35.840 |
Cập nhật lúc 00:03:35 AM 02/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 35.230 | 35.580 |
Vàng SJC 10L | 35.230 | 35.580 |
Vàng SJC 1L | 35.230 | 35.580 |
Vàng SJC 5c | 35.230 | 35.600 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 35.230 | 35.610 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.250 | 35.580 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.880 | 35.580 |
Vàng nữ trang 99% | 34.428 | 35.228 |
Vàng nữ trang 75% | 25.638 | 26.838 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.695 | 20.895 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.788 | 14.988 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 35.230 | 35.600 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 35.230 | 35.600 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 35.220 | 35.600 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 35.230 | 35.600 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 35.220 | 35.600 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 35.200 | 35.610 |
Huế | ||
Vàng SJC | 35.230 | 35.600 |