Tháng 7-2016, một số Thông tư mới của Bộ Tài chính sẽ có hiệu lực, trong đó có một số quy định mới về cho vay lại từ nguồn vốn vay nước ngoài của Chính phủ.
Giá vàng SJC 01-07-2016
- Cập nhật : 01/07/2016
Cập nhật lúc 01:31:53 PM 01/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 35.180 | 35.530 |
Vàng SJC 10L | 35.180 | 35.530 |
Vàng SJC 1L | 35.180 | 35.530 |
Vàng SJC 5c | 35.180 | 35.550 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 35.180 | 35.560 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.200 | 35.530 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.830 | 35.530 |
Vàng nữ trang 99% | 34.378 | 35.178 |
Vàng nữ trang 75% | 25.600 | 26.800 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.666 | 20.866 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.767 | 14.967 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 35.180 | 35.550 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 35.180 | 35.550 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 35.170 | 35.550 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 35.180 | 35.550 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 35.170 | 35.550 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 35.150 | 35.560 |
Huế | ||
Vàng SJC | 35.180 | 35.550 |
Cập nhật lúc 11:20:43 AM 01/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 35.150 | 35.480 |
Vàng SJC 10L | 35.150 | 35.480 |
Vàng SJC 1L | 35.150 | 35.480 |
Vàng SJC 5c | 35.150 | 35.500 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 35.150 | 35.510 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.150 | 35.480 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.780 | 35.480 |
Vàng nữ trang 99% | 34.329 | 35.129 |
Vàng nữ trang 75% | 25.563 | 26.763 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.637 | 20.837 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.747 | 14.947 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 35.150 | 35.500 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 35.150 | 35.500 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 35.140 | 35.500 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 35.150 | 35.500 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 35.140 | 35.500 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 35.120 | 35.510 |
Huế | ||
Vàng SJC | 35.150 | 35.500 |
Cập nhật lúc 08:45:22 AM 01/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 35.090 | 35.420 |
Vàng SJC 10L | 35.090 | 35.420 |
Vàng SJC 1L | 35.090 | 35.420 |
Vàng SJC 5c | 35.090 | 35.440 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 35.090 | 35.450 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.120 | 35.470 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.770 | 35.470 |
Vàng nữ trang 99% | 34.319 | 35.119 |
Vàng nữ trang 75% | 25.555 | 26.755 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.631 | 20.831 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.742 | 14.942 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 35.090 | 35.440 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 35.090 | 35.440 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 35.080 | 35.440 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 35.090 | 35.440 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 35.080 | 35.440 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 35.060 | 35.450 |
Huế | ||
Vàng SJC | 35.090 | 35.440 |
Cập nhật lúc 08:14:59 AM 01/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.990 | 35.320 |
Vàng SJC 10L | 34.990 | 35.320 |
Vàng SJC 1L | 34.990 | 35.320 |
Vàng SJC 5c | 34.990 | 35.340 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.990 | 35.350 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.020 | 35.370 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.670 | 35.370 |
Vàng nữ trang 99% | 34.220 | 35.020 |
Vàng nữ trang 75% | 25.480 | 26.680 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.573 | 20.773 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.701 | 14.901 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.990 | 35.340 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.990 | 35.340 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.980 | 35.340 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.990 | 35.340 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.980 | 35.340 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.960 | 35.350 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.990 | 35.340 |
Cập nhật lúc 00:03:56 AM 30/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.900 | 35.220 |
Vàng SJC 10L | 34.900 | 35.220 |
Vàng SJC 1L | 34.900 | 35.220 |
Vàng SJC 5c | 34.900 | 35.240 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.900 | 35.250 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.920 | 35.270 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.570 | 35.270 |
Vàng nữ trang 99% | 34.121 | 34.921 |
Vàng nữ trang 75% | 25.405 | 26.605 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.514 | 20.714 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.659 | 14.859 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.900 | 35.240 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.900 | 35.240 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.890 | 35.240 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.900 | 35.240 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.890 | 35.240 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.870 | 35.250 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.900 | 35.240 |