Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 30-06-2016
- Cập nhật : 30/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,419.80 | 16,518.91 | 16,666.53 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,962.13 | 17,116.18 | 17,338.35 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,499.02 | 22,657.62 | 22,905.87 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,280.39 | 3,383.34 |
EUR | EURO | 24,585.58 | 24,659.56 | 24,879.93 |
GBP | BRITISH POUND | 29,551.92 | 29,760.24 | 30,026.19 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.48 | 2,856.48 | 2,893.56 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.57 | 342.51 |
JPY | JAPANESE YEN | 214.17 | 216.33 | 218.26 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.30 | 19.94 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,701.55 | 76,596.07 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,512.94 | 5,584.50 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,616.47 | 2,698.58 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 317.44 | 388.33 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,936.95 | 6,170.11 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,602.19 | 2,667.79 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,344.77 | 16,459.99 | 16,607.09 |
THB | THAI BAHT | 621.14 | 621.14 | 647.07 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/06/2016 09:46 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,475.74 | 16,575.19 | 16,723.31 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,988.11 | 17,142.39 | 17,364.90 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,504.52 | 22,663.16 | 22,911.45 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,283.73 | 3,386.77 |
EUR | EURO | 24,609.90 | 24,683.95 | 24,904.53 |
GBP | BRITISH POUND | 29,644.60 | 29,853.57 | 30,120.34 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.01 | 2,858.02 | 2,895.12 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.14 | 343.11 |
JPY | JAPANESE YEN | 213.99 | 216.15 | 218.08 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.33 | 19.97 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,734.61 | 76,630.39 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,525.04 | 5,596.75 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,621.05 | 2,703.30 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.13 | 389.17 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,939.61 | 6,172.88 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,605.11 | 2,670.78 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,371.52 | 16,486.93 | 16,634.26 |
THB | THAI BAHT | 622.66 | 622.66 | 648.65 |
USD | US DOLLAR | 22,275.00 | 22,275.00 | 22,345.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/06/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,371.96 | 16,470.78 | 16,617.96 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,899.27 | 17,052.74 | 17,274.08 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,493.03 | 22,651.59 | 22,899.76 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,272.38 | 3,375.07 |
EUR | EURO | 24,525.73 | 24,599.53 | 24,819.35 |
GBP | BRITISH POUND | 29,578.41 | 29,786.92 | 30,053.09 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.90 | 2,857.91 | 2,895.01 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.32 | 342.25 |
JPY | JAPANESE YEN | 214.81 | 216.98 | 218.91 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.27 | 19.90 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,783.49 | 76,681.19 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,484.04 | 5,555.22 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,594.62 | 2,676.04 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.16 | 385.54 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,935.97 | 6,169.09 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,588.89 | 2,654.16 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,349.68 | 16,464.93 | 16,612.06 |
THB | THAI BAHT | 621.59 | 621.59 | 647.54 |
USD | US DOLLAR | 22,275.00 | 22,275.00 | 22,345.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo