Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 01-01-2016
- Cập nhật : 01/01/2016
Cập nhật lúc 00:02:17 PM 01/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.200 | 32.700 |
Vàng SJC 10L | 32.200 | 32.700 |
Vàng SJC 1L | 32.200 | 32.700 |
Vàng SJC 5c | 32.200 | 32.720.000000000004 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.200 | 32.730.000000000004 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.900 | 30.120 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.700 | 30.120 |
Vàng nữ trang 99% | 29.402 | 29.822 |
Vàng nữ trang 75% | 22.392 | 22.742 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.362 | 17.712 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.361 | 12.711 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.200 | 32.720 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.200 | 32.720 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.190 | 32.720 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.200 | 32.720 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.190 | 32.720 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.170 | 32.730 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.200 | 32.720 |