Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 10-11-2015
- Cập nhật : 10/11/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,624.64 | 15,718.95 | 15,862.89 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,632.20 | 16,783.25 | 17,004.82 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,086.64 | 22,242.34 | 22,446.01 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,181.68 | 3,282.25 |
EUR | EURO | 23,921.52 | 23,993.50 | 24,213.20 |
GBP | BRITISH POUND | 33,495.81 | 33,731.93 | 34,040.81 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,853.13 | 2,873.24 | 2,911.18 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.49 | 344.36 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.40 | 181.21 | 182.87 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.32 | 19.46 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,899.25 | 75,203.35 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,099.34 | 5,166.66 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,548.21 | 2,628.75 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 337.05 | 386.17 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,800.96 | 6,166.65 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,548.68 | 2,613.50 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,545.81 | 15,655.40 | 15,862.08 |
THB | THAI BAHT | 612.20 | 612.20 | 637.90 |
USD | US DOLLAR | 22,360.00 | 22,360.00 | 22,440.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/11/2015 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,639.22 | 15,733.62 | 15,881.23 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,628.40 | 16,779.41 | 17,004.71 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,155.61 | 22,311.79 | 22,521.11 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,187.77 | 3,289.26 |
EUR | EURO | 23,962.46 | 24,034.56 | 24,260.05 |
GBP | BRITISH POUND | 33,399.11 | 33,634.55 | 33,950.10 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,853.84 | 2,873.96 | 2,912.55 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.03 | 345.00 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.13 | 180.94 | 182.64 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.31 | 19.46 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,627.69 | 74,939.89 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,103.40 | 5,171.93 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,553.44 | 2,634.73 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 337.32 | 386.56 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,801.79 | 6,168.91 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,544.44 | 2,609.74 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,531.81 | 15,641.30 | 15,851.32 |
THB | THAI BAHT | 611.99 | 611.99 | 637.83 |
USD | US DOLLAR | 22,380.00 | 22,380.00 | 22,460.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/11/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo