Trong lĩnh vực tài chính, Việt Nam cam kết với các nước thành viên TPP về (i) thuế nhập khẩu; (ii) thuế xuất khẩu; (iii) dịch vụ tài chính và (iv) hải quan.
Giá vàng SJC 09-11-2015
- Cập nhật : 09/11/2015
Cập nhật lúc 03:51:19 PM 09/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.210 | 33.430 |
Vàng SJC 5c | 33.210 | 33.450 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.210 | 33.460 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.570 | 30.870 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.070 | 30.870 |
Vàng nữ trang 99% | 29.764 | 30.564 |
Vàng nữ trang 75% | 21.905 | 23.305 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.749 | 18.149 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.624 | 13.024 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.450 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.450 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.450 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.450 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.450 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.180 | 33.460 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.450 |
Cập nhật lúc 02:08:16 PM 09/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.240 | 33.460 |
Vàng SJC 5c | 33.240 | 33.480 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.240 | 33.490 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.530 | 30.830 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.030 | 30.830 |
Vàng nữ trang 99% | 29.725 | 30.525 |
Vàng nữ trang 75% | 21.875 | 23.275 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.726 | 18.126 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.607 | 13.007 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.480 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.480 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.480 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.480 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.480 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.490 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.480 |
Cập nhật lúc 09:51:43 AM 09/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.260 | 33.480 |
Vàng SJC 5c | 33.260 | 33.500 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.260 | 33.510 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.550 | 30.850 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.050 | 30.850 |
Vàng nữ trang 99% | 29.745 | 30.545 |
Vàng nữ trang 75% | 21.890 | 23.290 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.737 | 18.137 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.616 | 13.016 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.500 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.500 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.500 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.500 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.500 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.510 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.500 |
Cập nhật lúc 08:30:43 AM 09/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.250 | 33.470 |
Vàng SJC 5c | 33.250 | 33.490 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.250 | 33.500 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.530 | 30.830 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.130 | 30.830 |
Vàng nữ trang 99% | 29.825 | 30.525 |
Vàng nữ trang 75% | 21.975 | 23.275 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.826 | 18.126 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.707 | 13.007 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.490 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.490 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.490 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.490 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.490 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.500 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.490 |
Cập nhật lúc 00:02:55 AM 09/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.210 | 33.440 |
Vàng SJC 5c | 33.210 | 33.460 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.210 | 33.470 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.450 | 30.750 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.050 | 30.750 |
Vàng nữ trang 99% | 29.746 | 30.446 |
Vàng nữ trang 75% | 21.915 | 23.215 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.779 | 18.079 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.674 | 12.974 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.460 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.460 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.460 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.460 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.460 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.180 | 33.470 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.460 |