Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 30-06-2016
- Cập nhật : 30/06/2016
Cập nhật lúc 04:41:56 PM 30/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.900 | 35.220 |
Vàng SJC 10L | 34.900 | 35.220 |
Vàng SJC 1L | 34.900 | 35.220 |
Vàng SJC 5c | 34.900 | 35.240 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.900 | 35.250 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.920 | 35.270 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.570 | 35.270 |
Vàng nữ trang 99% | 34.121 | 34.921 |
Vàng nữ trang 75% | 25.405 | 26.605 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.514 | 20.714 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.659 | 14.859 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.900 | 35.240 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.900 | 35.240 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.890 | 35.240 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.900 | 35.240 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.890 | 35.240 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.870 | 35.250 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.900 | 35.240 |
Cập nhật lúc 10:59:04 AM 30/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.820 | 35.140 |
Vàng SJC 10L | 34.820 | 35.140 |
Vàng SJC 1L | 34.820 | 35.140 |
Vàng SJC 5c | 34.820 | 35.160 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.820 | 35.170 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.840 | 35.190 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.490 | 35.190 |
Vàng nữ trang 99% | 34.042 | 34.842 |
Vàng nữ trang 75% | 25.345 | 26.545 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.468 | 20.668 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.626 | 14.826 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.820 | 35.160 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.820 | 35.160 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.810 | 35.160 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.820 | 35.160 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.810 | 35.160 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.790 | 35.170 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.820 | 35.160 |
Cập nhật lúc 09:27:12 AM 30/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.850 | 35.170 |
Vàng SJC 10L | 34.850 | 35.170 |
Vàng SJC 1L | 34.850 | 35.170 |
Vàng SJC 5c | 34.850 | 35.190 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.850 | 35.200 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.870 | 35.220 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.520 | 35.220 |
Vàng nữ trang 99% | 34.071 | 34.871 |
Vàng nữ trang 75% | 25.368 | 26.568 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.485 | 20.685 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.638 | 14.838 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.850 | 35.190 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.850 | 35.190 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.840 | 35.190 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.850 | 35.190 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.840 | 35.190 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.820 | 35.200 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.850 | 35.190 |
Cập nhật lúc 08:04:48 AM 30/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.880 | 35.200 |
Vàng SJC 10L | 34.880 | 35.200 |
Vàng SJC 1L | 34.880 | 35.200 |
Vàng SJC 5c | 34.880 | 35.220 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.880 | 35.230 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.900 | 35.250 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.550 | 35.250 |
Vàng nữ trang 99% | 34.101 | 34.901 |
Vàng nữ trang 75% | 25.390 | 26.590 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.503 | 20.703 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.651 | 14.851 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.880 | 35.220 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.880 | 35.220 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.870 | 35.220 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.880 | 35.220 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.870 | 35.220 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.850 | 35.230 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.880 | 35.220 |
Cập nhật lúc 00:03:17 AM 30/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.900 | 35.220 |
Vàng SJC 10L | 34.900 | 35.220 |
Vàng SJC 1L | 34.900 | 35.220 |
Vàng SJC 5c | 34.900 | 35.240 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.900 | 35.250 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.920 | 35.270 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.570 | 35.270 |
Vàng nữ trang 99% | 34.121 | 34.921 |
Vàng nữ trang 75% | 25.405 | 26.605 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.514 | 20.714 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.659 | 14.859 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.900 | 35.240 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.900 | 35.240 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.890 | 35.240 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.900 | 35.240 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.890 | 35.240 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.870 | 35.250 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.900 | 35.240 |