Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 28-10-2015
- Cập nhật : 28/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,752.33 | 15,847.41 | 15,989.02 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,549.26 | 16,699.56 | 16,916.32 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,355.24 | 22,512.83 | 22,714.01 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,249.49 | 3,351.46 |
EUR | EURO | 24,425.01 | 24,498.51 | 24,717.44 |
GBP | BRITISH POUND | 33,753.47 | 33,991.41 | 34,295.16 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.24 | 2,860.26 | 2,897.38 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.98 | 350.01 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.56 | 184.40 | 186.05 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.58 | 19.72 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,629.56 | 74,908.76 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,173.16 | 5,240.31 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,594.71 | 2,676.13 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 330.84 | 378.97 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,774.39 | 6,137.06 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,589.89 | 2,655.18 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,749.73 | 15,860.76 | 16,066.63 |
THB | THAI BAHT | 615.16 | 615.16 | 640.84 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/10/2015 13:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,992.96 | 16,089.50 | 16,233.28 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,683.75 | 16,835.27 | 17,053.79 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,466.82 | 22,625.20 | 22,827.38 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,258.60 | 3,360.86 |
EUR | EURO | 24,498.09 | 24,571.81 | 24,791.39 |
GBP | BRITISH POUND | 33,850.52 | 34,089.14 | 34,393.76 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.24 | 2,860.26 | 2,897.38 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.61 | 350.66 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.53 | 184.37 | 186.02 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.65 | 19.78 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,605.56 | 74,884.00 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,191.33 | 5,258.72 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,630.72 | 2,713.27 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 341.17 | 390.80 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,773.62 | 6,136.25 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,593.95 | 2,659.34 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,822.18 | 15,933.72 | 16,140.55 |
THB | THAI BAHT | 616.20 | 616.20 | 641.93 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/10/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo