Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 25-03-2016
- Cập nhật : 25/03/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,579.41 | 16,679.49 | 16,836.09 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,566.80 | 16,717.26 | 16,941.85 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,576.33 | 22,735.48 | 22,948.94 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,288.40 | 3,393.11 |
EUR | EURO | 24,701.81 | 24,776.14 | 25,008.76 |
GBP | BRITISH POUND | 31,128.16 | 31,347.59 | 31,641.90 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.23 | 2,855.22 | 2,893.58 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.53 | 345.74 |
JPY | JAPANESE YEN | 194.22 | 196.18 | 198.02 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.08 | 20.34 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,689.44 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,508.97 | 5,582.98 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,586.37 | 2,668.73 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 296.67 | 363.09 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.45 | 6,168.20 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,652.42 | 2,720.51 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,049.28 | 16,162.42 | 16,379.55 |
THB | THAI BAHT | 618.36 | 618.36 | 644.47 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/03/2016 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,594.86 | 16,695.03 | 16,851.78 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,590.59 | 16,741.26 | 16,966.17 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,587.90 | 22,747.13 | 22,960.70 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,288.55 | 3,393.27 |
EUR | EURO | 24,778.43 | 24,852.99 | 25,833.07 |
GBP | BRITISH POUND | 31,141.38 | 31,360.91 | 31,655.35 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.67 | 2,855.66 | 2,894.02 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.53 | 345.74 |
JPY | JAPANESE YEN | 188.30 | 190.20 | 197.32 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.08 | 20.35 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,689.44 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,518.57 | 5,592.71 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,586.76 | 2,669.14 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 294.04 | 359.86 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.45 | 6,168.20 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,653.03 | 2,721.13 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,059.82 | 16,173.03 | 16,390.31 |
THB | THAI BAHT | 618.89 | 618.89 | 645.02 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/03/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,545.61 | 16,645.48 | 16,798.00 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,570.52 | 16,721.01 | 16,941.85 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,609.18 | 22,768.56 | 22,977.17 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,292.74 | 3,396.83 |
EUR | EURO | 24,733.91 | 24,808.34 | 25,035.65 |
GBP | BRITISH POUND | 31,013.86 | 31,232.49 | 31,518.65 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.27 | 2,856.26 | 2,893.99 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.87 | 346.02 |
JPY | JAPANESE YEN | 194.84 | 196.81 | 198.61 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.11 | 20.37 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,652.76 | 76,562.51 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,506.09 | 5,578.81 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,585.85 | 2,667.60 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 293.91 | 359.63 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.47 | 6,167.88 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,660.99 | 2,728.69 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,062.25 | 16,175.48 | 16,389.12 |
THB | THAI BAHT | 619.38 | 619.38 | 645.38 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/03/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo