Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 24-06-2016
- Cập nhật : 24/06/2016
Cập nhật lúc 11:26:03 AM 24/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.650 | 35.150 |
Vàng SJC 10L | 34.650 | 35.150 |
Vàng SJC 1L | 34.650 | 35.150 |
Vàng SJC 5c | 34.650 | 35.170 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.650 | 35.180 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.650 | 35.150 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.150 | 35.150 |
Vàng nữ trang 99% | 33.802 | 34.802 |
Vàng nữ trang 75% | 25.315 | 26.515 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.444 | 20.644 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.609 | 14.809 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.650 | 35.170 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.650 | 35.170 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.640 | 35.170 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.650 | 35.170 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.640 | 35.170 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.620 | 35.180 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.650 | 35.170 |
Cập nhật lúc 00:03:14 AM 24/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.800 | 34.100 |
Vàng SJC 10L | 33.800 | 34.100 |
Vàng SJC 1L | 33.800 | 34.100 |
Vàng SJC 5c | 33.800 | 34.120 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.800 | 34.130 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.800 | 34.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.500 | 34.100 |
Vàng nữ trang 99% | 33.062 | 33.762 |
Vàng nữ trang 75% | 24.528 | 25.728 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.832 | 20.032 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.171 | 14.371 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.120 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.120 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.790 | 34.120 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.120 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.790 | 34.120 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.770 | 34.130 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.120 |