Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 26-05-2016
- Cập nhật : 26/05/2016
Cập nhật lúc 10:14:18 AM 26/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.270 | 33.500 |
Vàng SJC 10L | 33.270 | 33.500 |
Vàng SJC 1L | 33.270 | 33.500 |
Vàng SJC 5c | 33.270 | 33.520 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.270 | 33.530 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.270 | 33.520 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.920 | 33.520 |
Vàng nữ trang 99% | 32.588 | 33.188 |
Vàng nữ trang 75% | 24.093 | 25.293 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.494 | 19.694 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.929 | 14.129 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.520 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.520 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.520 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.520 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.520 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.530 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.520 |
Cập nhật lúc 08:08:09 AM 26/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.280 | 33.510 |
Vàng SJC 10L | 33.280 | 33.510 |
Vàng SJC 1L | 33.280 | 33.510 |
Vàng SJC 5c | 33.280 | 33.530 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.280 | 33.540 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.260 | 33.510 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.910 | 33.510 |
Vàng nữ trang 99% | 32.578 | 33.178 |
Vàng nữ trang 75% | 24.085 | 25.285 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.488 | 19.688 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.925 | 14.125 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.280 | 33.530 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.280 | 33.530 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.530 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.280 | 33.530 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.530 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.540 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.280 | 33.530 |
Cập nhật lúc 00:03:26 AM 26/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.190 | 33.440 |
Vàng SJC 10L | 33.190 | 33.440 |
Vàng SJC 1L | 33.190 | 33.440 |
Vàng SJC 5c | 33.190 | 33.460 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.190 | 33.470 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.190 | 33.440 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.840 | 33.440 |
Vàng nữ trang 99% | 32.509 | 33.109 |
Vàng nữ trang 75% | 24.033 | 25.233 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.447 | 19.647 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.896 | 14.096 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.460 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.460 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.180 | 33.460 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.460 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.180 | 33.460 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.160 | 33.470 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.460 |