Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 31-05-2016
- Cập nhật : 31/05/2016
Cập nhật lúc 08:07:14 AM 31/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.090 | 33.340 |
Vàng SJC 10L | 33.090 | 33.340 |
Vàng SJC 1L | 33.090 | 33.340 |
Vàng SJC 5c | 33.090 | 33.360 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.090 | 33.370 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.940 | 33.240 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.640 | 33.240 |
Vàng nữ trang 99% | 32.311 | 32.911 |
Vàng nữ trang 75% | 23.882 | 25.082 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.331 | 19.531 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.812 | 14.012 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.090 | 33.360 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.090 | 33.360 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.360 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.090 | 33.360 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.360 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.060 | 33.370 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.090 | 33.360 |
Cập nhật lúc 00:02:30 AM 31/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.080 | 33.330 |
Vàng SJC 10L | 33.080 | 33.330 |
Vàng SJC 1L | 33.080 | 33.330 |
Vàng SJC 5c | 33.080 | 33.350 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.080 | 33.360 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.900 | 33.200 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.600 | 33.200 |
Vàng nữ trang 99% | 32.271 | 32.871 |
Vàng nữ trang 75% | 23.852 | 25.052 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.308 | 19.508 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.796 | 13.996 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.350 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.350 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.070 | 33.350 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.350 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.070 | 33.350 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.360 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.350 |