Từ ngân hàng, kiểm toán, quỹ đầu tư đến bất động sản... đều có mặt, nhưng phát triển mạnh nhất chính là bảo hiểm.
Tỷ giá ngoại tệ 26-05-2016
- Cập nhật : 26/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,925.79 | 16,021.92 | 16,165.05 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,982.47 | 17,136.70 | 17,359.09 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,314.59 | 22,471.89 | 22,672.64 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,311.71 | 3,415.62 |
EUR | EURO | 24,817.12 | 24,891.80 | 25,114.16 |
GBP | BRITISH POUND | 32,571.77 | 32,801.38 | 33,094.41 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,843.43 | 2,863.47 | 2,900.63 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.07 | 345.11 |
JPY | JAPANESE YEN | 200.58 | 202.61 | 204.42 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.91 | 20.16 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,925.00 | 76,828.05 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,444.80 | 5,515.46 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,659.52 | 2,742.97 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 312.05 | 381.73 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,953.27 | 6,187.05 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,667.82 | 2,735.07 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,023.89 | 16,136.85 | 16,346.26 |
THB | THAI BAHT | 615.70 | 615.70 | 641.41 |
USD | US DOLLAR | 22,340.00 | 22,340.00 | 22,410.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/05/2016 15:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,940.32 | 16,036.54 | 16,179.81 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,968.60 | 17,122.70 | 17,344.92 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,355.51 | 22,513.10 | 22,714.24 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,310.89 | 3,414.78 |
EUR | EURO | 24,814.91 | 24,889.58 | 25,111.94 |
GBP | BRITISH POUND | 32,518.34 | 32,747.57 | 33,040.14 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,841.07 | 2,861.10 | 2,898.23 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.24 | 344.24 |
JPY | JAPANESE YEN | 200.90 | 202.93 | 204.74 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.87 | 20.11 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,858.90 | 76,759.43 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,445.27 | 5,515.94 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,650.93 | 2,734.12 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 311.00 | 380.45 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,949.21 | 6,182.85 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,665.88 | 2,733.09 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,027.01 | 16,139.99 | 16,349.46 |
THB | THAI BAHT | 615.33 | 615.33 | 641.01 |
USD | US DOLLAR | 22,320.00 | 22,320.00 | 22,390.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/05/2016 11:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,895.58 | 15,991.53 | 16,134.41 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,899.78 | 17,053.26 | 17,274.59 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,313.91 | 22,471.21 | 22,671.98 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,304.19 | 3,407.87 |
EUR | EURO | 24,761.65 | 24,836.16 | 25,058.06 |
GBP | BRITISH POUND | 32,466.22 | 32,695.09 | 32,987.21 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.42 | 2,860.44 | 2,897.57 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.36 | 344.38 |
JPY | JAPANESE YEN | 200.62 | 202.65 | 204.46 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.93 | 20.18 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,874.78 | 76,775.96 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,437.50 | 5,508.07 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,646.75 | 2,729.80 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 310.61 | 379.98 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,943.86 | 6,177.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,662.18 | 2,729.29 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,016.36 | 16,129.26 | 16,338.59 |
THB | THAI BAHT | 614.53 | 614.53 | 640.19 |
USD | US DOLLAR | 22,300.00 | 22,300.00 | 22,370.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/05/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,927.41 | 16,023.55 | 16,166.72 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,788.99 | 16,941.46 | 17,161.34 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,268.44 | 22,425.42 | 22,625.79 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,299.19 | 3,402.72 |
EUR | EURO | 24,725.06 | 24,799.46 | 25,021.04 |
GBP | BRITISH POUND | 32,266.78 | 32,494.24 | 32,784.56 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.76 | 2,858.77 | 2,895.87 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.77 | 342.72 |
JPY | JAPANESE YEN | 200.09 | 202.11 | 203.91 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.85 | 20.09 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,833.78 | 76,733.37 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,409.79 | 5,480.00 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,637.50 | 2,720.26 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.06 | 375.64 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,945.38 | 6,178.87 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,656.05 | 2,723.00 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,979.11 | 16,091.75 | 16,300.60 |
THB | THAI BAHT | 613.36 | 613.36 | 638.97 |
USD | US DOLLAR | 22,300.00 | 22,300.00 | 22,370.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo