Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 27-05-2016
- Cập nhật : 27/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,990.52 | 16,087.04 | 16,230.74 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,967.83 | 17,121.93 | 17,344.12 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,369.68 | 22,527.37 | 22,728.61 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,317.03 | 3,421.11 |
EUR | EURO | 24,857.10 | 24,931.90 | 25,154.62 |
GBP | BRITISH POUND | 32,453.52 | 32,682.30 | 32,974.25 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,844.52 | 2,864.57 | 2,901.74 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.27 | 346.36 |
JPY | JAPANESE YEN | 200.78 | 202.81 | 204.62 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.96 | 20.21 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,007.06 | 76,913.30 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,457.93 | 5,528.76 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,665.27 | 2,748.90 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 308.78 | 377.73 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,957.52 | 6,191.47 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,671.49 | 2,738.83 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,074.22 | 16,187.53 | 16,397.59 |
THB | THAI BAHT | 615.81 | 615.81 | 641.51 |
USD | US DOLLAR | 22,350.00 | 22,350.00 | 22,420.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 27/05/2016 10:31 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,925.79 | 16,021.92 | 16,165.05 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,982.47 | 17,136.70 | 17,359.09 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,314.59 | 22,471.89 | 22,672.64 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,311.71 | 3,415.62 |
EUR | EURO | 24,817.12 | 24,891.80 | 25,114.16 |
GBP | BRITISH POUND | 32,571.77 | 32,801.38 | 33,094.41 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,843.43 | 2,863.47 | 2,900.63 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.07 | 345.11 |
JPY | JAPANESE YEN | 200.58 | 202.61 | 204.42 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.91 | 20.16 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,925.00 | 76,828.05 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,444.80 | 5,515.46 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,659.52 | 2,742.97 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 312.05 | 381.73 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,953.27 | 6,187.05 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,667.82 | 2,735.07 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,023.89 | 16,136.85 | 16,346.26 |
THB | THAI BAHT | 615.70 | 615.70 | 641.41 |
USD | US DOLLAR | 22,340.00 | 22,340.00 | 22,410.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 27/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo