Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 30-05-2016
- Cập nhật : 30/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,900.58 | 15,996.56 | 16,139.44 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,882.94 | 17,036.27 | 17,257.33 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,326.49 | 22,483.88 | 22,684.71 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,304.43 | 3,408.11 |
EUR | EURO | 24,763.66 | 24,838.17 | 25,060.03 |
GBP | BRITISH POUND | 32,356.25 | 32,584.34 | 32,875.39 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,846.36 | 2,866.43 | 2,903.62 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.27 | 345.32 |
JPY | JAPANESE YEN | 198.54 | 200.55 | 202.34 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.79 | 20.03 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,975.15 | 76,880.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,418.93 | 5,489.25 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,639.51 | 2,722.33 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 308.03 | 376.81 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,961.57 | 6,195.67 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,659.81 | 2,726.85 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,009.36 | 16,122.22 | 16,331.43 |
THB | THAI BAHT | 614.29 | 614.29 | 639.93 |
USD | US DOLLAR | 22,380.00 | 22,380.00 | 22,450.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/05/2016 16:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,880.62 | 15,976.48 | 16,119.18 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,872.62 | 17,025.85 | 17,246.77 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,277.10 | 22,434.14 | 22,634.53 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,294.22 | 3,397.58 |
EUR | EURO | 24,688.02 | 24,762.31 | 24,983.49 |
GBP | BRITISH POUND | 32,365.11 | 32,593.26 | 32,884.39 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,846.61 | 2,866.68 | 2,903.88 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.87 | 345.94 |
JPY | JAPANESE YEN | 199.10 | 201.11 | 202.90 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.81 | 20.04 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,073.19 | 76,981.98 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,429.51 | 5,499.96 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,641.47 | 2,724.35 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.01 | 378.01 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,961.73 | 6,195.84 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,646.86 | 2,713.58 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,996.62 | 16,109.39 | 16,318.43 |
THB | THAI BAHT | 613.94 | 613.94 | 639.57 |
USD | US DOLLAR | 22,380.00 | 22,380.00 | 22,450.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/05/2016 09:46 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,990.52 | 16,087.04 | 16,230.74 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,967.83 | 17,121.93 | 17,344.12 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,369.68 | 22,527.37 | 22,728.61 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,317.03 | 3,421.11 |
EUR | EURO | 24,857.10 | 24,931.90 | 25,154.62 |
GBP | BRITISH POUND | 32,453.52 | 32,682.30 | 32,974.25 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,844.52 | 2,864.57 | 2,901.74 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.27 | 346.36 |
JPY | JAPANESE YEN | 200.78 | 202.81 | 204.62 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.96 | 20.21 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,007.06 | 76,913.30 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,457.93 | 5,528.76 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,665.27 | 2,748.90 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 308.78 | 377.73 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,957.52 | 6,191.47 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,671.49 | 2,738.83 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,074.22 | 16,187.53 | 16,397.59 |
THB | THAI BAHT | 615.81 | 615.81 | 641.51 |
USD | US DOLLAR | 22,350.00 | 22,350.00 | 22,420.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo