Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định trị giá tính thuế, có hiệu lực từ ngày 21/04/2016 đến ngày 27/04/2016.
Tỷ giá ngoại tệ 30-05-2016
- Cập nhật : 30/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,900.58 | 15,996.56 | 16,139.44 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,882.94 | 17,036.27 | 17,257.33 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,326.49 | 22,483.88 | 22,684.71 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,304.43 | 3,408.11 |
EUR | EURO | 24,763.66 | 24,838.17 | 25,060.03 |
GBP | BRITISH POUND | 32,356.25 | 32,584.34 | 32,875.39 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,846.36 | 2,866.43 | 2,903.62 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.27 | 345.32 |
JPY | JAPANESE YEN | 198.54 | 200.55 | 202.34 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.79 | 20.03 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,975.15 | 76,880.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,418.93 | 5,489.25 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,639.51 | 2,722.33 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 308.03 | 376.81 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,961.57 | 6,195.67 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,659.81 | 2,726.85 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,009.36 | 16,122.22 | 16,331.43 |
THB | THAI BAHT | 614.29 | 614.29 | 639.93 |
USD | US DOLLAR | 22,380.00 | 22,380.00 | 22,450.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/05/2016 16:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,880.62 | 15,976.48 | 16,119.18 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,872.62 | 17,025.85 | 17,246.77 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,277.10 | 22,434.14 | 22,634.53 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,294.22 | 3,397.58 |
EUR | EURO | 24,688.02 | 24,762.31 | 24,983.49 |
GBP | BRITISH POUND | 32,365.11 | 32,593.26 | 32,884.39 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,846.61 | 2,866.68 | 2,903.88 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.87 | 345.94 |
JPY | JAPANESE YEN | 199.10 | 201.11 | 202.90 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.81 | 20.04 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,073.19 | 76,981.98 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,429.51 | 5,499.96 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,641.47 | 2,724.35 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.01 | 378.01 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,961.73 | 6,195.84 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,646.86 | 2,713.58 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,996.62 | 16,109.39 | 16,318.43 |
THB | THAI BAHT | 613.94 | 613.94 | 639.57 |
USD | US DOLLAR | 22,380.00 | 22,380.00 | 22,450.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/05/2016 09:46 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,990.52 | 16,087.04 | 16,230.74 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,967.83 | 17,121.93 | 17,344.12 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,369.68 | 22,527.37 | 22,728.61 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,317.03 | 3,421.11 |
EUR | EURO | 24,857.10 | 24,931.90 | 25,154.62 |
GBP | BRITISH POUND | 32,453.52 | 32,682.30 | 32,974.25 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,844.52 | 2,864.57 | 2,901.74 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.27 | 346.36 |
JPY | JAPANESE YEN | 200.78 | 202.81 | 204.62 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.96 | 20.21 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,007.06 | 76,913.30 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,457.93 | 5,528.76 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,665.27 | 2,748.90 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 308.78 | 377.73 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,957.52 | 6,191.47 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,671.49 | 2,738.83 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,074.22 | 16,187.53 | 16,397.59 |
THB | THAI BAHT | 615.81 | 615.81 | 641.51 |
USD | US DOLLAR | 22,350.00 | 22,350.00 | 22,420.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo