Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 22-02-2016
- Cập nhật : 22/02/2016
Cập nhật lúc 01:38:55 PM 22/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.200 | 33.500 |
Vàng SJC 10L | 33.200 | 33.500 |
Vàng SJC 1L | 33.200 | 33.500 |
Vàng SJC 5c | 33.200 | 33.520 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.200 | 33.530 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.550 | 32.950 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.150 | 32.950 |
Vàng nữ trang 99% | 31.824 | 32.624 |
Vàng nữ trang 75% | 23.665 | 24.865 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.162 | 19.362 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.692 | 13.892 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.520 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.520 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.520 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.520 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.520 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.170 | 33.530 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.520 |
Cập nhật lúc 08:43:23 AM 22/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.280 | 33.580 |
Vàng SJC 10L | 33.280 | 33.580 |
Vàng SJC 1L | 33.280 | 33.580 |
Vàng SJC 5c | 33.280 | 33.600 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.280 | 33.610 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.650 | 33.050 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.250 | 33.050 |
Vàng nữ trang 99% | 31.923 | 32.723 |
Vàng nữ trang 75% | 23.740 | 24.940 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.220 | 19.420 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.733 | 13.933 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.280 | 33.600 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.280 | 33.600 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.600 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.280 | 33.600 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.600 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.610 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.280 | 33.600 |
Cập nhật lúc 08:01:23 AM 22/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.300 | 33.600 |
Vàng SJC 10L | 33.300 | 33.600 |
Vàng SJC 1L | 33.300 | 33.600 |
Vàng SJC 5c | 33.300 | 33.620 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.300 | 33.630 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.650 | 33.050 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.150 | 33.050 |
Vàng nữ trang 99% | 31.823 | 32.723 |
Vàng nữ trang 75% | 23.740 | 24.940 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.220 | 19.420 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.733 | 13.933 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.620 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.620 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.620 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.620 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.620 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.630 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.620 |
Cập nhật lúc 00:03:34 AM 22/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.300 | 33.650 |
Vàng SJC 10L | 33.300 | 33.650 |
Vàng SJC 1L | 33.300 | 33.650 |
Vàng SJC 5c | 33.300 | 33.670 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.300 | 33.680 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.700 | 33.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.200 | 33.100 |
Vàng nữ trang 99% | 31.872 | 32.772 |
Vàng nữ trang 75% | 23.777 | 24.977 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.249 | 19.449 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.754 | 13.954 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.670 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.670 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.670 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.670 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.670 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.680 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.670 |